Open Campus Thị trường hôm nay
Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8562. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,180 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng CNY là ¥1,570,863,381.66. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04737, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng CNY là ¥10.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6637.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang CNY là ¥0.8562 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Open Campus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1222 | -7.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1222 | -8.74% |
The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1222, with a 24-hour trading change of -7.76%, EDU/USDT Spot is $0.1222 and -7.76%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1222 and -8.74%.
Bảng chuyển đổi Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EDU sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDU | 0.87CNY |
2EDU | 1.74CNY |
3EDU | 2.62CNY |
4EDU | 3.49CNY |
5EDU | 4.36CNY |
6EDU | 5.24CNY |
7EDU | 6.11CNY |
8EDU | 6.99CNY |
9EDU | 7.86CNY |
10EDU | 8.73CNY |
1000EDU | 873.89CNY |
5000EDU | 4,369.45CNY |
10000EDU | 8,738.91CNY |
50000EDU | 43,694.57CNY |
100000EDU | 87,389.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.14EDU |
2CNY | 2.28EDU |
3CNY | 3.43EDU |
4CNY | 4.57EDU |
5CNY | 5.72EDU |
6CNY | 6.86EDU |
7CNY | 8.01EDU |
8CNY | 9.15EDU |
9CNY | 10.29EDU |
10CNY | 11.44EDU |
100CNY | 114.43EDU |
500CNY | 572.15EDU |
1000CNY | 1,144.3EDU |
5000CNY | 5,721.53EDU |
10000CNY | 11,443.06EDU |
Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang CNY và CNY sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.14INR |
![]() | Rp1,841.61IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4THB |
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | ₽11.22RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.14TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.48JPY |
![]() | $0.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.12 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹10.14 INR, 1 EDU = Rp1,841.61 IDR, 1 EDU = $0.16 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.44 |
![]() | 0.0009253 |
![]() | 0.04832 |
![]() | 70.94 |
![]() | 39.35 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 70.82 |
![]() | 0.6752 |
![]() | 307.46 |
![]() | 497.78 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04815 |
![]() | 0.0009266 |
![]() | 65,216.01 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Campus của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Campus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

TUT Token: A Revolutionary Blockchain Education Platform
TUT Token: AI-driven blockchain education platform.

Weekly Web3 Research | The Market Continued To Fluctuate Slightly; The US Bitcoin ETF Reduced Its Bitcoin Holdings By 4.76%
Most U.S. voters opposed using government spending to buy and hold cryptocurrencies.

TUT Token: The Smart Education Tool of the BNB Chain Ecosystem
This article describes how its core product "Tutorial Agent" uses artificial intelligence to simplify blockchain learning.

Gate Charity’s International Women’s Day Initiative: Advancing Women’s Rights Through Sexual Health Education & Screenings
Care Without Borders: Gate Charity Hosts Sexual Health Initiative in Benin to Protect Women and Youth

TSTBSC: BNB’s Educational Test Token Deployed on Four.meme
Explore TSTBSC: Education Revolutionary Test Token on BNB Chain.
R2F0ZS5pbyBFxJ9pdGltIHwgU8O2emxlxZ9tZSBLYXIgdmUgWmFyYXIgTmFzxLFsIEhlc2FwbGFuxLFyPw==
R2F0ZS5pbyB0YXJhZsSxbmRhbiBzYcSfbGFuYW4gc8O8cmVrbGkgc8O2emxlxZ9tZWxlciwgc2FuYWwgcGFyYSBiaXJpbWxlcmkgacOnaW4gdXlndW4gYmlyIHTDvHIgZmluYW5zYWwgdMO8cmV2ZGlyLiBLdWxsYW7EsWPEsWxhciwga2FyIGVsZGUgZXRtZWsgacOnaW4gcGl5YXNhIHRyZW5kbGVyaW5lIGRheWFsxLEgb2xhcmFrIGtyaXB0byB2YXJsxLFrbGFyxLFuZGEgdXp1biB2ZXlhIGvEsXNhIHBvemlzeW9ubGFyZGEgacWfbGVtIHlhcG1hecSxIHNlw6dlYmlsaXJsZXIu