Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Euro (EUR)

EDU/EUR: 1 EDU ≈ €0.1254 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1254. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,180 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng EUR là €29,227,686.5. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng EUR đã tăng €0.0341, biểu thị mức tăng +37.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0843.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang EUR

0.1254+37.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang EUR là €0.1254 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +37.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1397
36.69%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1379
36.7%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1397, with a 24-hour trading change of 36.69%, EDU/USDT Spot is $0.1397 and 36.69%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1379 and 36.7%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Euro

Bảng chuyển đổi EDU sang EUR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDU
0.11EUR
2EDU
0.22EUR
3EDU
0.33EUR
4EDU
0.44EUR
5EDU
0.55EUR
6EDU
0.66EUR
7EDU
0.77EUR
8EDU
0.88EUR
9EDU
0.99EUR
10EDU
1.1EUR
1000EDU
110.46EUR
5000EDU
552.32EUR
10000EDU
1,104.64EUR
50000EDU
5,523.22EUR
100000EDU
11,046.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1EUR
9.05EDU
2EUR
18.1EDU
3EUR
27.15EDU
4EUR
36.21EDU
5EUR
45.26EDU
6EUR
54.31EDU
7EUR
63.36EDU
8EUR
72.42EDU
9EUR
81.47EDU
10EUR
90.52EDU
100EUR
905.26EDU
500EUR
4,526.34EDU
1000EUR
9,052.68EDU
5000EUR
45,263.42EDU
10000EUR
90,526.84EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang EUR và EUR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.12 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹10.3 INR, 1 EDU = Rp1,870.43 IDR, 1 EDU = $0.17 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿4.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.36
logo BTCBTC
0.007038
logo ETHETH
0.3541
logo USDTUSDT
558.3
logo XRPXRP
292.41
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.19
logo DOGEDOGE
3,769.14
logo TRXTRX
2,448.44
logo ADAADA
955.64
logo STETHSTETH
0.3554
logo SMARTSMART
495,646.53
logo WBTCWBTC
0.007129
logo LEOLEO
62.31
logo TONTON
183.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.