Open Campus Thị trường hôm nay
Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥15.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng JPY là ¥590,065,024,410.63. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng JPY đã tăng ¥0.4028, biểu thị mức tăng +2.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng JPY là ¥223.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang JPY là ¥15.75 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Open Campus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1105 | 3.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1103 | 3.15% |
The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1105, with a 24-hour trading change of 3.17%, EDU/USDT Spot is $0.1105 and 3.17%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1103 and 3.15%.
Bảng chuyển đổi Open Campus sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EDU sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDU | 15.75JPY |
2EDU | 31.5JPY |
3EDU | 47.26JPY |
4EDU | 63.01JPY |
5EDU | 78.76JPY |
6EDU | 94.52JPY |
7EDU | 110.27JPY |
8EDU | 126.03JPY |
9EDU | 141.78JPY |
10EDU | 157.53JPY |
100EDU | 1,575.37JPY |
500EDU | 7,876.89JPY |
1000EDU | 15,753.78JPY |
5000EDU | 78,768.92JPY |
10000EDU | 157,537.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06347EDU |
2JPY | 0.1269EDU |
3JPY | 0.1904EDU |
4JPY | 0.2539EDU |
5JPY | 0.3173EDU |
6JPY | 0.3808EDU |
7JPY | 0.4443EDU |
8JPY | 0.5078EDU |
9JPY | 0.5712EDU |
10JPY | 0.6347EDU |
10000JPY | 634.76EDU |
50000JPY | 3,173.84EDU |
100000JPY | 6,347.68EDU |
500000JPY | 31,738.4EDU |
1000000JPY | 63,476.8EDU |
Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang JPY và JPY sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.14INR |
![]() | Rp1,659.57IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.61THB |
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | ₽10.11RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.73TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.75JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.11 USD, 1 EDU = €0.1 EUR, 1 EDU = ₹9.14 INR, 1 EDU = Rp1,659.57 IDR, 1 EDU = $0.15 CAD, 1 EDU = £0.08 GBP, 1 EDU = ฿3.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1547 |
![]() | 0.00004104 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005902 |
![]() | 0.0257 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.19 |
![]() | 22.38 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.002191 |
![]() | 0.00004097 |
![]() | 2,910.95 |
![]() | 0.378 |
![]() | 0.2734 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Campus của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Campus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | วิธีคำนวณกำไรและขาดทุนจากสัญญา

Gate.io Education | สิ่งที่คือสัญญาต่อเนื่องที่ใช้ U-based คืออะไร?

Gate.io Education | ค่าฟันดิงถาวรคืออะไร?

Gate.io Education | อัตราการฟันดิงคืออะไร?
อัตราการจัดทุนคือค่าธรรมเนียมที่สร้างขึ้นโดยแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิตอลเพื่อให้ราคาของสัญญาต่อเนื่องรักษาสมดุลกับราคาของสินทรัพย์ใ

Gate.io Education | คอร์สเรียน Gate.io | มาร์จิ้นสัญญาคืออะไร?
การซื้อขายสัญญาเป็นวิธีการลงทุนที่ได้รับความนิยมในสกุลเงินดิจิตอล เป็นพิเศษในเงื่อนไขตลาดที่เปลี่ยนแปลงได้

Empowering Tomorrow's Heroes: gate Charity and SEAD's Educational Event ในอินโดนีเซีย
gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของ gate Group ร่วมกับ Sobat Eksplorasi Anak Dalam _SEAD_ แจมบี้.