ParaSwap Thị trường hôm nay
ParaSwap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ParaSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01375. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,547,914,823.09 PSP, tổng vốn hóa thị trường của ParaSwap tính bằng EUR là €19,071,045.93. Trong 24h qua, giá của ParaSwap tính bằng EUR đã tăng €0.001077, biểu thị mức tăng +8.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParaSwap tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01143.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang EUR là €0.01375 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ParaSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01478 | 5.79% |
The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.01478, with a 24-hour trading change of 5.79%, PSP/USDT Spot is $0.01478 and 5.79%, and PSP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Euro
Bảng chuyển đổi PSP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSP | 0.01EUR |
2PSP | 0.02EUR |
3PSP | 0.04EUR |
4PSP | 0.05EUR |
5PSP | 0.06EUR |
6PSP | 0.08EUR |
7PSP | 0.09EUR |
8PSP | 0.1EUR |
9PSP | 0.12EUR |
10PSP | 0.13EUR |
10000PSP | 137.34EUR |
50000PSP | 686.7EUR |
100000PSP | 1,373.41EUR |
500000PSP | 6,867.07EUR |
1000000PSP | 13,734.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PSP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 72.81PSP |
2EUR | 145.62PSP |
3EUR | 218.43PSP |
4EUR | 291.24PSP |
5EUR | 364.05PSP |
6EUR | 436.86PSP |
7EUR | 509.67PSP |
8EUR | 582.48PSP |
9EUR | 655.3PSP |
10EUR | 728.11PSP |
100EUR | 7,281.12PSP |
500EUR | 36,405.61PSP |
1000EUR | 72,811.22PSP |
5000EUR | 364,056.1PSP |
10000EUR | 728,112.2PSP |
Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang EUR và EUR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến
ParaSwap | 1 PSP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.28INR |
![]() | Rp232.86IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
ParaSwap | 1 PSP |
---|---|
![]() | ₽1.42RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.21JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.02 USD, 1 PSP = €0.01 EUR, 1 PSP = ₹1.28 INR, 1 PSP = Rp232.86 IDR, 1 PSP = $0.02 CAD, 1 PSP = £0.01 GBP, 1 PSP = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.34 |
![]() | 0.006838 |
![]() | 0.3505 |
![]() | 558.36 |
![]() | 279.44 |
![]() | 0.9662 |
![]() | 557.81 |
![]() | 4.94 |
![]() | 3,572.97 |
![]() | 2,320.18 |
![]() | 901.32 |
![]() | 0.3532 |
![]() | 0.006844 |
![]() | 496,970.61 |
![]() | 59.23 |
![]() | 45.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParaSwap của bạn
Nhập số lượng PSP của bạn
Nhập số lượng PSP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ParaSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParaSwap (PSP)

O que é EOS? Tudo sobre a criptomoeda EOS Coin
Neste artigo, vamos explorar a Moeda EOS, as suas características e como opera, lançando luz sobre o motivo pelo qual se destaca no competitivo mundo da blockchain.

DOPE Coin: Criptomoeda política renomeada de Musk
O token DOPE evoca a interseção da política e da criptomoeda

A Ascensão e Desafios das Altcoins: Descodificando a Nova Lógica do Investimento em Cripto em 2025
Em 2025, um mercado em alta para altcoins é improvável, mas a captura de liquidez e pontos quentes ainda pode permitir um investimento estável.

A Moeda THELION: Uma Nova Opção para a Cultura de Memes da Internet e Investimento em Cripto
THELION Token: A nova criptomoeda queridinha do meme da internet.

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Qual é o progresso mais recente do ETF Dogecoin?
Com o progresso da regulamentação do ETF de criptomoedas, a comparação entre o ETF DOGE e o ETF Bitcoin tornou-se um tópico quente.
Tìm hiểu thêm về ParaSwap (PSP)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Thanh toán bằng Stablecoin: Ai thực sự là người chiến thắng?

ZBU là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về Zeebu
