ParaSwapChuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Euro (EUR)

PSP/EUR: 1 PSP ≈ €0.01288 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ParaSwap Thị trường hôm nay

ParaSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ParaSwap chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01288. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,547,914,823.09 PSP, tổng vốn hóa thị trường của ParaSwap tính bằng EUR là €17,865,904.91. Trong 24h qua, giá của ParaSwap tính bằng EUR đã tăng €0.000007735, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ParaSwap tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01143.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang EUR

0.01288+0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang EUR là €0.01288 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ParaSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParaSwapPSP/USDT
Giao ngay
$0.01438
-0.06%

The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.01438, with a 24-hour trading change of -0.06%, PSP/USDT Spot is $0.01438 and -0.06%, and PSP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi PSP sang EUR

logo ParaSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PSP
0.01EUR
2PSP
0.02EUR
3PSP
0.03EUR
4PSP
0.05EUR
5PSP
0.06EUR
6PSP
0.07EUR
7PSP
0.09EUR
8PSP
0.1EUR
9PSP
0.11EUR
10PSP
0.12EUR
10000PSP
129.09EUR
50000PSP
645.49EUR
100000PSP
1,290.99EUR
500000PSP
6,454.95EUR
1000000PSP
12,909.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PSP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ParaSwap
1EUR
77.45PSP
2EUR
154.91PSP
3EUR
232.37PSP
4EUR
309.83PSP
5EUR
387.29PSP
6EUR
464.75PSP
7EUR
542.21PSP
8EUR
619.67PSP
9EUR
697.13PSP
10EUR
774.59PSP
100EUR
7,745.98PSP
500EUR
38,729.9PSP
1000EUR
77,459.81PSP
5000EUR
387,299.09PSP
10000EUR
774,598.19PSP

Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang EUR và EUR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.01 USD, 1 PSP = €0.01 EUR, 1 PSP = ₹1.2 INR, 1 PSP = Rp218.14 IDR, 1 PSP = $0.02 CAD, 1 PSP = £0.01 GBP, 1 PSP = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.83
logo BTCBTC
0.006597
logo ETHETH
0.3522
logo USDTUSDT
558.23
logo XRPXRP
269.12
logo BNBBNB
0.9467
logo SOLSOL
4.14
logo USDCUSDC
558.15
logo TRXTRX
2,283.54
logo DOGEDOGE
3,591.59
logo ADAADA
904.97
logo STETHSTETH
0.3521
logo WBTCWBTC
0.006598
logo SMARTSMART
467,889
logo LEOLEO
60.87
logo LINKLINK
43.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ParaSwap của bạn

01

Nhập số lượng PSP của bạn

Nhập số lượng PSP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ParaSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ParaSwap (PSP)

كيف هو اتجاه سعر عملة WCT؟ ما هو مشروع WalletConnect؟

كيف هو اتجاه سعر عملة WCT؟ ما هو مشروع WalletConnect؟

يقوم WalletConnect ببناء بنية الإنترنت القيمة من خلال توحيد بروتوكولات الاتصال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
سعر عملة Dogecoin في INR عام 2025: توقعات السعر والاتجاهات والرؤى الاستثمارية

سعر عملة Dogecoin في INR عام 2025: توقعات السعر والاتجاهات والرؤى الاستثمارية

Dogecoin (DOGE), العملة المشفرة المستوحاة من الإنترنت والتي تم إطلاقها في عام 2013، تحولت من مزحة مرحة إلى واحدة من أكبر ١٠ أصول رقمية من حيث رأس المال

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF

يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل

يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار

ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار

في عام 2025، أصبح تقاطع دونالد ترامب والبيتكوين نقطة تركيز لمستثمري العملات المشفرة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟

استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Tìm hiểu thêm về ParaSwap (PSP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.