Seedify.fund (SFUND) Thị trường hôm nay
Seedify.fund (SFUND) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFUND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4613. Với nguồn cung lưu hành là 63,562,839.95 SFUND, tổng vốn hóa thị trường của SFUND tính bằng EUR là €26,274,205.67. Trong 24h qua, giá của SFUND tính bằng EUR đã giảm €-0.00532, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFUND tính bằng EUR là €15.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2639.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFUND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFUND sang EUR là €0.4613 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFUND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFUND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Seedify.fund (SFUND)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.515 | -1.15% |
The real-time trading price of SFUND/USDT Spot is $0.515, with a 24-hour trading change of -1.15%, SFUND/USDT Spot is $0.515 and -1.15%, and SFUND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang Euro
Bảng chuyển đổi SFUND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFUND | 0.46EUR |
2SFUND | 0.92EUR |
3SFUND | 1.38EUR |
4SFUND | 1.84EUR |
5SFUND | 2.3EUR |
6SFUND | 2.76EUR |
7SFUND | 3.22EUR |
8SFUND | 3.69EUR |
9SFUND | 4.15EUR |
10SFUND | 4.61EUR |
1000SFUND | 461.38EUR |
5000SFUND | 2,306.94EUR |
10000SFUND | 4,613.88EUR |
50000SFUND | 23,069.42EUR |
100000SFUND | 46,138.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.16SFUND |
2EUR | 4.33SFUND |
3EUR | 6.5SFUND |
4EUR | 8.66SFUND |
5EUR | 10.83SFUND |
6EUR | 13SFUND |
7EUR | 15.17SFUND |
8EUR | 17.33SFUND |
9EUR | 19.5SFUND |
10EUR | 21.67SFUND |
100EUR | 216.73SFUND |
500EUR | 1,083.68SFUND |
1000EUR | 2,167.37SFUND |
5000EUR | 10,836.85SFUND |
10000EUR | 21,673.7SFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền SFUND sang EUR và EUR sang SFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Seedify.fund (SFUND) phổ biến
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.02INR |
![]() | Rp7,812.41IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.99THB |
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | ₽47.59RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.58TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.16JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFUND = $0.52 USD, 1 SFUND = €0.46 EUR, 1 SFUND = ₹43.02 INR, 1 SFUND = Rp7,812.41 IDR, 1 SFUND = $0.7 CAD, 1 SFUND = £0.39 GBP, 1 SFUND = ฿16.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.82 |
![]() | 0.006627 |
![]() | 0.3516 |
![]() | 558.17 |
![]() | 269.06 |
![]() | 0.9577 |
![]() | 4.26 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,282.04 |
![]() | 3,595.06 |
![]() | 910.88 |
![]() | 0.3527 |
![]() | 458,208.54 |
![]() | 0.006633 |
![]() | 59.14 |
![]() | 44.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Seedify.fund (SFUND) của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Seedify.fund (SFUND) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Seedify.fund (SFUND).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Seedify.fund (SFUND)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Seedify.fund (SFUND) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Seedify.fund (SFUND) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Seedify.fund (SFUND) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Seedify.fund (SFUND) (SFUND)

Token MCPOS: Solusi Infrastruktur Inti untuk Protokol MCP di Solana
Artikel ini menganalisis inovasi teknologi MCPOS dan bagaimana hal itu menyederhanakan integrasi data AI dan blockchain.

Prediksi Harga SHIB Tahun 2025
SHIB menunjukkan momentum pertumbuhan yang kuat pada kuartal pertama 2025, dengan harga cenderung naik di tengah fluktuasi.

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.