Seedify.fund (SFUND) Thị trường hôm nay
Seedify.fund (SFUND) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFUND chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4363. Với nguồn cung lưu hành là 63,562,840 SFUND, tổng vốn hóa thị trường của SFUND tính bằng EUR là €24,845,705.18. Trong 24h qua, giá của SFUND tính bằng EUR đã giảm €-0.01428, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFUND tính bằng EUR là €15.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2639.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFUND sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFUND sang EUR là €0.4363 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFUND/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFUND/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Seedify.fund (SFUND)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.487 | -2.79% |
The real-time trading price of SFUND/USDT Spot is $0.487, with a 24-hour trading change of -2.79%, SFUND/USDT Spot is $0.487 and -2.79%, and SFUND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang Euro
Bảng chuyển đổi SFUND sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFUND | 0.43EUR |
2SFUND | 0.87EUR |
3SFUND | 1.3EUR |
4SFUND | 1.74EUR |
5SFUND | 2.18EUR |
6SFUND | 2.61EUR |
7SFUND | 3.05EUR |
8SFUND | 3.49EUR |
9SFUND | 3.92EUR |
10SFUND | 4.36EUR |
1000SFUND | 436.3EUR |
5000SFUND | 2,181.51EUR |
10000SFUND | 4,363.03EUR |
50000SFUND | 21,815.16EUR |
100000SFUND | 43,630.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.29SFUND |
2EUR | 4.58SFUND |
3EUR | 6.87SFUND |
4EUR | 9.16SFUND |
5EUR | 11.45SFUND |
6EUR | 13.75SFUND |
7EUR | 16.04SFUND |
8EUR | 18.33SFUND |
9EUR | 20.62SFUND |
10EUR | 22.91SFUND |
100EUR | 229.19SFUND |
500EUR | 1,145.99SFUND |
1000EUR | 2,291.98SFUND |
5000EUR | 11,459.91SFUND |
10000EUR | 22,919.83SFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền SFUND sang EUR và EUR sang SFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SFUND sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Seedify.fund (SFUND) phổ biến
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.69INR |
![]() | Rp7,387.66IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.06THB |
Seedify.fund (SFUND) | 1 SFUND |
---|---|
![]() | ₽45RUB |
![]() | R$2.65BRL |
![]() | د.إ1.79AED |
![]() | ₺16.62TRY |
![]() | ¥3.43CNY |
![]() | ¥70.13JPY |
![]() | $3.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFUND = $0.49 USD, 1 SFUND = €0.44 EUR, 1 SFUND = ₹40.69 INR, 1 SFUND = Rp7,387.66 IDR, 1 SFUND = $0.66 CAD, 1 SFUND = £0.37 GBP, 1 SFUND = ฿16.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.85 |
![]() | 0.006969 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 558.23 |
![]() | 290.6 |
![]() | 0.9946 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.04 |
![]() | 3,680.41 |
![]() | 2,397.74 |
![]() | 931.87 |
![]() | 0.352 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 502,790.99 |
![]() | 62.21 |
![]() | 177 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Seedify.fund (SFUND) của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Nhập số lượng SFUND của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Seedify.fund (SFUND) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Seedify.fund (SFUND).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Seedify.fund (SFUND)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Seedify.fund (SFUND) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Seedify.fund (SFUND) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Seedify.fund (SFUND) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Seedify.fund (SFUND) (SFUND)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。