Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $17.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng HKD là $28,955,081,899.24. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng HKD đã tăng $1.41, biểu thị mức tăng +8.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng HKD là $17.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang HKD là $17.69 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.28 | 6.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.27 | 8.38% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.28, with a 24-hour trading change of 6.9%, LAYER/USDT Spot is $2.28 and 6.9%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.27 and 8.38%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi LAYER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 17.36HKD |
2LAYER | 34.73HKD |
3LAYER | 52.1HKD |
4LAYER | 69.47HKD |
5LAYER | 86.84HKD |
6LAYER | 104.21HKD |
7LAYER | 121.58HKD |
8LAYER | 138.94HKD |
9LAYER | 156.31HKD |
10LAYER | 173.68HKD |
100LAYER | 1,736.85HKD |
500LAYER | 8,684.29HKD |
1000LAYER | 17,368.58HKD |
5000LAYER | 86,842.94HKD |
10000LAYER | 173,685.88HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.05757LAYER |
2HKD | 0.1151LAYER |
3HKD | 0.1727LAYER |
4HKD | 0.2303LAYER |
5HKD | 0.2878LAYER |
6HKD | 0.3454LAYER |
7HKD | 0.403LAYER |
8HKD | 0.4606LAYER |
9HKD | 0.5181LAYER |
10HKD | 0.5757LAYER |
10000HKD | 575.75LAYER |
50000HKD | 2,878.76LAYER |
100000HKD | 5,757.52LAYER |
500000HKD | 28,787.6LAYER |
1000000HKD | 57,575.2LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang HKD và HKD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $2.27USD |
![]() | €2.03EUR |
![]() | ₹189.75INR |
![]() | Rp34,455.02IDR |
![]() | $3.08CAD |
![]() | £1.71GBP |
![]() | ฿74.91THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽209.89RUB |
![]() | R$12.35BRL |
![]() | د.إ8.34AED |
![]() | ₺77.52TRY |
![]() | ¥16.02CNY |
![]() | ¥327.07JPY |
![]() | $17.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.27 USD, 1 LAYER = €2.03 EUR, 1 LAYER = ₹189.75 INR, 1 LAYER = Rp34,455.02 IDR, 1 LAYER = $3.08 CAD, 1 LAYER = £1.71 GBP, 1 LAYER = ฿74.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.76 |
![]() | 0.0006912 |
![]() | 0.03619 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.31 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.434 |
![]() | 64.18 |
![]() | 369.98 |
![]() | 93.68 |
![]() | 263.72 |
![]() | 0.03632 |
![]() | 40,436.87 |
![]() | 0.0006939 |
![]() | 21.35 |
![]() | 4.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?
Solana プラットフォームと LAYER トークンは Solana エコシステムをどのように強化しますか?

SolayerトークンLAYER:Solanaエコシステムの重要なステーキングプラットフォームと収益機会
Solanaエコシステム向けの革新的なリステイキングプラットフォームであるSollayerトークンを探索してください。

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム
Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

GWARTトークン:Eigenlayerチームメンバーからの新しいプロジェクトが暗号資産コミュニティで話題を呼ぶ
GWARTトークンはEigenlayerエコシステムの新星です。この記事では、Ethereumの再ステーキング革命、GWARTプロジェクトの人気の背後にある理由、投資の機会とリスクについて詳しく説明します。

PEPUトークン:PEPEメームコインの新しいLayer-2ブロックチェーンの時代の到来

gateLive AMA レポート - AgentLayer
AgentLayer - 分散型自律AIエージェントブロックチェーンプロトコル
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
