UltimaChuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €14,969.68 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €14,969.68. Với nguồn cung lưu hành là 40,915.35 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng EUR là €548,729,654.39. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng EUR đã giảm €-2,358.73, biểu thị mức giảm -13.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng EUR là €21,145.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €465.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

14,969.68-13.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$16,671.7
-14.23%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $16,671.7, with a 24-hour trading change of -14.23%, ULTIMA/USDT Spot is $16,671.7 and -14.23%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
14,969.68EUR
2ULTIMA
29,939.36EUR
3ULTIMA
44,909.04EUR
4ULTIMA
59,878.73EUR
5ULTIMA
74,848.41EUR
6ULTIMA
89,818.09EUR
7ULTIMA
104,787.77EUR
8ULTIMA
119,757.46EUR
9ULTIMA
134,727.14EUR
10ULTIMA
149,696.82EUR
100ULTIMA
1,496,968.26EUR
500ULTIMA
7,484,841.34EUR
1000ULTIMA
14,969,682.69EUR
5000ULTIMA
74,848,413.45EUR
10000ULTIMA
149,696,826.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.0000668ULTIMA
2EUR
0.0001336ULTIMA
3EUR
0.0002004ULTIMA
4EUR
0.0002672ULTIMA
5EUR
0.000334ULTIMA
6EUR
0.0004008ULTIMA
7EUR
0.0004676ULTIMA
8EUR
0.0005344ULTIMA
9EUR
0.0006012ULTIMA
10EUR
0.000668ULTIMA
10000000EUR
668.01ULTIMA
50000000EUR
3,340.08ULTIMA
100000000EUR
6,680.16ULTIMA
500000000EUR
33,400.84ULTIMA
1000000000EUR
66,801.68ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $16,709.1 USD, 1 ULTIMA = €14,969.68 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,395,918.32 INR, 1 ULTIMA = Rp253,472,630.78 IDR, 1 ULTIMA = $22,664.22 CAD, 1 ULTIMA = £12,548.53 GBP, 1 ULTIMA = ฿551,112.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.36
logo BTCBTC
0.007038
logo ETHETH
0.3541
logo USDTUSDT
558.3
logo XRPXRP
292.41
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.16
logo DOGEDOGE
3,769.14
logo TRXTRX
2,441.48
logo ADAADA
955.64
logo STETHSTETH
0.3519
logo SMARTSMART
495,646.53
logo WBTCWBTC
0.007129
logo LEOLEO
62.4
logo TONTON
184

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.