USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1,618.39. Với nguồn cung lưu hành là 59,941,786,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng NGN là ₦156,953,430,964,033,688.29. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng NGN đã giảm ₦-0.8095, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng NGN là ₦1,892.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1,419.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/NGN trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9999 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.05%, USDC/USDT Spot is $1 and -0.05%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9999 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi USDC sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 1,618.39NGN |
2USDC | 3,236.79NGN |
3USDC | 4,855.19NGN |
4USDC | 6,473.59NGN |
5USDC | 8,091.99NGN |
6USDC | 9,710.39NGN |
7USDC | 11,328.79NGN |
8USDC | 12,947.19NGN |
9USDC | 14,565.59NGN |
10USDC | 16,183.99NGN |
100USDC | 161,839.93NGN |
500USDC | 809,199.68NGN |
1000USDC | 1,618,399.37NGN |
5000USDC | 8,091,996.87NGN |
10000USDC | 16,183,993.74NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.0006178USDC |
2NGN | 0.001235USDC |
3NGN | 0.001853USDC |
4NGN | 0.002471USDC |
5NGN | 0.003089USDC |
6NGN | 0.003707USDC |
7NGN | 0.004325USDC |
8NGN | 0.004943USDC |
9NGN | 0.005561USDC |
10NGN | 0.006178USDC |
1000000NGN | 617.89USDC |
5000000NGN | 3,089.47USDC |
10000000NGN | 6,178.94USDC |
50000000NGN | 30,894.72USDC |
100000000NGN | 61,789.44USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang NGN và NGN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.29IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.57 INR, 1 USDC = Rp15,174.29 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01409 |
![]() | 0.00000374 |
![]() | 0.0001856 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.151 |
![]() | 0.0005321 |
![]() | 0.002608 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.489 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.0001865 |
![]() | 0.000003738 |
![]() | 277.66 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.02442 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La cuota de mercado de ETH apostado de Lido cae por debajo del 30%, Fantom lanzó la stablecoin USDC.e respaldada por el dólar estadounidense, Ripple planea emitir stablec
Satoshi Nakamoto puede cumplir 49 años, Lido _La participación de mercado de Ethereum apostado ha caído por debajo del 30%, Fantom anunció el lanzamiento de la moneda estable respaldada por el dólar estadounidense USDC.e hoy_ Ripple planea emitir stablecoins vinculadas al dólar estadounidense.

Con la capitalización de mercado de Solana superando a USDC, ¿se ha convertido en una presencia "única"?
Recientemente, Solana celebró la Conferencia Anual Breakpoint en Ámsterdam, y se probó por primera vez la segunda red de nodos de validación, Firedancer, pronosticando mejoras significativas en el rendimiento y la estabilidad.

El emisor de la moneda estable USDC entabla amistad con el Cross River Bank
Bank of New York Mellon y Cross River Bank ofrecen servicios de criptomonedas

Repentina caída en “USDC” y problemas de crédito con las stablecoins
Debido al impacto de la quiebra de Silicon Valley Bank, la stablecoin 'USDC' vinculada al dólar estadounidense cayó de $1 a $0.88.
Guía de aplicación del token de prueba HipoPerp USDC
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3
