USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr10.5. Với nguồn cung lưu hành là 60,145,496,000 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng NOK là kr6,628,671,081,775.58. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng NOK đã giảm kr0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng NOK là kr12.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr9.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang NOK là kr10.5 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/NOK trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | 0.08% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $1 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $1 and 0.08%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi USDC sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 10.5NOK |
2USDC | 21NOK |
3USDC | 31.5NOK |
4USDC | 42NOK |
5USDC | 52.5NOK |
6USDC | 63NOK |
7USDC | 73.5NOK |
8USDC | 84NOK |
9USDC | 94.5NOK |
10USDC | 105NOK |
100USDC | 1,050.07NOK |
500USDC | 5,250.37NOK |
1000USDC | 10,500.74NOK |
5000USDC | 52,503.73NOK |
10000USDC | 105,007.47NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.09523USDC |
2NOK | 0.1904USDC |
3NOK | 0.2856USDC |
4NOK | 0.3809USDC |
5NOK | 0.4761USDC |
6NOK | 0.5713USDC |
7NOK | 0.6666USDC |
8NOK | 0.7618USDC |
9NOK | 0.857USDC |
10NOK | 0.9523USDC |
10000NOK | 952.31USDC |
50000NOK | 4,761.56USDC |
100000NOK | 9,523.13USDC |
500000NOK | 47,615.65USDC |
1000000NOK | 95,231.31USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang NOK và NOK sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,177.32IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.07JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.58 INR, 1 USDC = Rp15,177.32 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.26 |
![]() | 0.0006141 |
![]() | 0.0322 |
![]() | 47.65 |
![]() | 26.07 |
![]() | 0.08583 |
![]() | 47.61 |
![]() | 0.4449 |
![]() | 207.53 |
![]() | 326.65 |
![]() | 82.95 |
![]() | 0.03232 |
![]() | 42,687.69 |
![]() | 0.0006153 |
![]() | 5.21 |
![]() | 15.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC проти USDT: Розуміння титанів ринку стейблкоїнів
У постійно змінному пейзажі криптовалюти стейблкоїни виросли як ключові інструменти для трейдерів, інвесторів

Щоденні новини | Частка ринку з відкладеним ETH Lido впала нижче 30%, Fantom запустив стейблкоїн USDC.e, прив'язаний

Чи стала Solana «унікальним» присутністю, перевищивши ринкову капіталізацію USDC?
Нещодавно Solana провела щорічну конференцію Breakpoint в Амстердамі, і вперше була протестована друга валідаційна мережа вузлів, Firedancer, з передбачуваним значним покращенням пропускної здатності та стабільності.

Емітент стейблкоїну USDC дружить з банком Cross River
Банк Нью-Йорка Меллон та Кросс-Ривер Банк пропонують криптослужби

Різке зниження курсу «USDC» та проблеми з кредитами стейблкоїнів
У зв'язку з банкрутством Silicon Valley Bank, стейблкоін «USDC», пов'язаний з американським доларом, впав з $1 до $0,88.
Керівництво із застосування тестових токенів USDC у HipoPerp
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow

Akash Network là gì? Giới thiệu về Nền tảng Dịch vụ Đám mây Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên
