USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,914,654,859.76 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng UAH là ₴102,475,967,656,038.69. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng UAH đã tăng ₴0.01654, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng UAH là ₴48.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴36.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang UAH là ₴41.37 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9998 | 0.07% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.02%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9998 and 0.07%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USDC sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 41.37UAH |
2USDC | 82.74UAH |
3USDC | 124.11UAH |
4USDC | 165.48UAH |
5USDC | 206.85UAH |
6USDC | 248.22UAH |
7USDC | 289.59UAH |
8USDC | 330.96UAH |
9USDC | 372.33UAH |
10USDC | 413.71UAH |
100USDC | 4,137.1UAH |
500USDC | 20,685.51UAH |
1000USDC | 41,371.03UAH |
5000USDC | 206,855.19UAH |
10000USDC | 413,710.39UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02417USDC |
2UAH | 0.04834USDC |
3UAH | 0.07251USDC |
4UAH | 0.09668USDC |
5UAH | 0.1208USDC |
6UAH | 0.145USDC |
7UAH | 0.1692USDC |
8UAH | 0.1933USDC |
9UAH | 0.2175USDC |
10UAH | 0.2417USDC |
10000UAH | 241.71USDC |
50000UAH | 1,208.57USDC |
100000UAH | 2,417.14USDC |
500000UAH | 12,085.74USDC |
1000000UAH | 24,171.49USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang UAH và UAH sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.6 INR, 1 USDC = Rp15,180.35 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5625 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 0.007955 |
![]() | 12.1 |
![]() | 6.16 |
![]() | 0.02086 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 78.26 |
![]() | 51.28 |
![]() | 19.86 |
![]() | 0.007954 |
![]() | 10,553.41 |
![]() | 0.0001518 |
![]() | 1.28 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
HipoPerp テスト トークン USDC 実装ガイド
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Sự sụt giảm tạm thời sâu: Cơ chế, Tính toán, Tác động và Chiến lược Giảm thiểu

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hiểu biết về Sàn Giao Dịch Shadow
