Usual Thị trường hôm nay
Usual đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥18.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,714,560 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của Usual tính bằng JPY là ¥2,033,176,808,344.54. Trong 24h qua, giá của Usual tính bằng JPY đã tăng ¥0.3445, biểu thị mức tăng +1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual tính bằng JPY là ¥238.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥15.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang JPY là ¥18.63 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1286 | 1.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1284 | 1.39% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1286, with a 24-hour trading change of 1.02%, USUAL/USDT Spot is $0.1286 and 1.02%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1284 and 1.39%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USUAL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 18.63JPY |
2USUAL | 37.26JPY |
3USUAL | 55.9JPY |
4USUAL | 74.53JPY |
5USUAL | 93.16JPY |
6USUAL | 111.8JPY |
7USUAL | 130.43JPY |
8USUAL | 149.07JPY |
9USUAL | 167.7JPY |
10USUAL | 186.33JPY |
100USUAL | 1,863.38JPY |
500USUAL | 9,316.9JPY |
1000USUAL | 18,633.81JPY |
5000USUAL | 93,169.09JPY |
10000USUAL | 186,338.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.05366USUAL |
2JPY | 0.1073USUAL |
3JPY | 0.1609USUAL |
4JPY | 0.2146USUAL |
5JPY | 0.2683USUAL |
6JPY | 0.3219USUAL |
7JPY | 0.3756USUAL |
8JPY | 0.4293USUAL |
9JPY | 0.4829USUAL |
10JPY | 0.5366USUAL |
10000JPY | 536.65USUAL |
50000JPY | 2,683.29USUAL |
100000JPY | 5,366.58USUAL |
500000JPY | 26,832.93USUAL |
1000000JPY | 53,665.86USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang JPY và JPY sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.81INR |
![]() | Rp1,962.96IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.27THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽11.96RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.42TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.63JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.13 USD, 1 USUAL = €0.12 EUR, 1 USUAL = ₹10.81 INR, 1 USUAL = Rp1,962.96 IDR, 1 USUAL = $0.18 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1665 |
![]() | 0.00004523 |
![]() | 0.00237 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.006277 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03334 |
![]() | 15.03 |
![]() | 24.3 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.002359 |
![]() | 3,034.06 |
![]() | 0.00004523 |
![]() | 0.3858 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

USUAL зросла майже на 40% протягом дня; які перспективи на майбутнє
Usual - це децентралізований протокол емісії стабільної монети на блокчейні, який має на меті розподіл власності та прав управління через свою платформу токенів, USUAL.

USUAL Token: Безпечна децентралізована платформа стейблкоїна для перерозподілу вартості
USUAL Token - це основа безпечної, децентралізованої платформи стейблкоїнів, забезпечених фіатною валютою. Дізнайтеся, як USUAL революціонізує розподіл вартості в DeFi за допомогою інноваційного володіння токенами.
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước

Tiến thoái lưỡng nan về Phi tập trung của DeFi: Từ lý tưởng đến hiện thực
