Usual Thị trường hôm nay
Usual đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Usual chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿4.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,779,600 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của Usual tính bằng THB là ฿105,600,769,276.7. Trong 24h qua, giá của Usual tính bằng THB đã tăng ฿0.1876, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Usual tính bằng THB là ฿54.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang THB là ฿4.22 THB, với tỷ lệ thay đổi là +4.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/THB trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1294 | 3.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1291 | 3.58% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1294, with a 24-hour trading change of 3.68%, USUAL/USDT Spot is $0.1294 and 3.68%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1291 and 3.58%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi USUAL sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 4.22THB |
2USUAL | 8.45THB |
3USUAL | 12.67THB |
4USUAL | 16.9THB |
5USUAL | 21.12THB |
6USUAL | 25.35THB |
7USUAL | 29.57THB |
8USUAL | 33.8THB |
9USUAL | 38.02THB |
10USUAL | 42.25THB |
100USUAL | 422.5THB |
500USUAL | 2,112.54THB |
1000USUAL | 4,225.09THB |
5000USUAL | 21,125.48THB |
10000USUAL | 42,250.96THB |
Bảng chuyển đổi THB sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.2366USUAL |
2THB | 0.4733USUAL |
3THB | 0.71USUAL |
4THB | 0.9467USUAL |
5THB | 1.18USUAL |
6THB | 1.42USUAL |
7THB | 1.65USUAL |
8THB | 1.89USUAL |
9THB | 2.13USUAL |
10THB | 2.36USUAL |
1000THB | 236.68USUAL |
5000THB | 1,183.4USUAL |
10000THB | 2,366.8USUAL |
50000THB | 11,834.04USUAL |
100000THB | 23,668.09USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang THB và THB sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.7INR |
![]() | Rp1,943.24IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.23THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽11.84RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.37TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.45JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.13 USD, 1 USUAL = €0.11 EUR, 1 USUAL = ₹10.7 INR, 1 USUAL = Rp1,943.24 IDR, 1 USUAL = $0.17 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7385 |
![]() | 0.0001975 |
![]() | 0.01033 |
![]() | 15.16 |
![]() | 8.39 |
![]() | 0.02729 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 65.67 |
![]() | 106.53 |
![]() | 27.13 |
![]() | 0.01032 |
![]() | 0.0001969 |
![]() | 13,818.97 |
![]() | 1.68 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

什麼是 Usual?去中心化法幣支持的穩定幣發行商
加密貨幣市場不斷出現新的創新,Usual Coin(USUAL)作為一種有前途的去中心化法幣支持的穩定幣正在崛起。

USUAL在盤中暴漲近40%,未來前景如何?
Usual 是一個去中心化的鏈上穩定幣發行協議,旨在通過其平台代幣 USUAL 分配所有權和治理權利。

USUAL 代幣:安全的去中心化穩定幣平台,用於價值再分配
USUAL 代幣是一個安全、去中心化的法幣支持穩定幣平台的支柱。通過創新的代幣所有權,了解USUAL如何在DeFi中革新價值分配。

Usual代幣:安全去中心化穩定幣的創新解決方案
一種安全的去中心化法定貨幣,支持穩定幣發行者。了解$USUAL如何重塑價值分配並將其優勢與傳統穩定幣進行比較。
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước

Tiến thoái lưỡng nan về Phi tập trung của DeFi: Từ lý tưởng đến hiện thực
