VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Hong Kong Dollar (HKD)

VET/HKD: 1 VET ≈ $0.1657 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1657. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng HKD là $111,025,156,880.41. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng HKD đã giảm $-0.006881, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01493.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang HKD

$0.1657-3.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang HKD là $0.1657 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02142
-3.16%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02139
-2.28%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02142, with a 24-hour trading change of -3.16%, VET/USDT Spot is $0.02142 and -3.16%, and VET/USDT Perpetual is $0.02139 and -2.28%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi VET sang HKD

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VET
0.16HKD
2VET
0.33HKD
3VET
0.49HKD
4VET
0.66HKD
5VET
0.82HKD
6VET
0.99HKD
7VET
1.16HKD
8VET
1.32HKD
9VET
1.49HKD
10VET
1.65HKD
1000VET
165.72HKD
5000VET
828.61HKD
10000VET
1,657.23HKD
50000VET
8,286.15HKD
100000VET
16,572.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1HKD
6.03VET
2HKD
12.06VET
3HKD
18.1VET
4HKD
24.13VET
5HKD
30.17VET
6HKD
36.2VET
7HKD
42.23VET
8HKD
48.27VET
9HKD
54.3VET
10HKD
60.34VET
100HKD
603.41VET
500HKD
3,017.08VET
1000HKD
6,034.16VET
5000HKD
30,170.81VET
10000HKD
60,341.62VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang HKD và HKD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.78 INR, 1 VET = Rp322.66 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.98
logo BTCBTC
0.0008109
logo ETHETH
0.0424
logo USDTUSDT
64.21
logo XRPXRP
32.82
logo BNBBNB
0.1111
logo USDCUSDC
64.12
logo SOLSOL
0.5691
logo DOGEDOGE
415.28
logo TRXTRX
273.13
logo ADAADA
105.65
logo STETHSTETH
0.04235
logo SMARTSMART
55,997.66
logo WBTCWBTC
0.0008095
logo LEOLEO
6.81
logo LINKLINK
5.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.