VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Japanese Yen (JPY)

VET/JPY: 1 VET ≈ ¥3.06 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.06. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng JPY là ¥37,925,003,696,129.66. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1271, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng JPY là ¥40.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang JPY

¥3.06-3.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang JPY là ¥3.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02142
-3.16%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02139
-2.28%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02142, with a 24-hour trading change of -3.16%, VET/USDT Spot is $0.02142 and -3.16%, and VET/USDT Perpetual is $0.02139 and -2.28%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi VET sang JPY

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VET
3.06JPY
2VET
6.12JPY
3VET
9.18JPY
4VET
12.25JPY
5VET
15.31JPY
6VET
18.37JPY
7VET
21.44JPY
8VET
24.5JPY
9VET
27.56JPY
10VET
30.62JPY
100VET
306.29JPY
500VET
1,531.45JPY
1000VET
3,062.91JPY
5000VET
15,314.58JPY
10000VET
30,629.16JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1JPY
0.3264VET
2JPY
0.6529VET
3JPY
0.9794VET
4JPY
1.3VET
5JPY
1.63VET
6JPY
1.95VET
7JPY
2.28VET
8JPY
2.61VET
9JPY
2.93VET
10JPY
3.26VET
1000JPY
326.48VET
5000JPY
1,632.43VET
10000JPY
3,264.86VET
50000JPY
16,324.31VET
100000JPY
32,648.62VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang JPY và JPY sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.78 INR, 1 VET = Rp322.66 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1615
logo BTCBTC
0.00004387
logo ETHETH
0.002294
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.77
logo BNBBNB
0.006015
logo USDCUSDC
3.46
logo SOLSOL
0.03079
logo DOGEDOGE
22.46
logo TRXTRX
14.77
logo ADAADA
5.71
logo STETHSTETH
0.002291
logo SMARTSMART
3,029.82
logo WBTCWBTC
0.0000438
logo LEOLEO
0.3685
logo LINKLINK
0.286

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.