Venom Thị trường hôm nay
Venom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿4.17. Với nguồn cung lưu hành là 2,068,602,854.15 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng THB là ฿285,075,711,489.34. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng THB đã giảm ฿-0.08833, biểu thị mức giảm -2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng THB là ฿16,458.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang THB là ฿4.17 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/THB trong ngày qua.
Giao dịch Venom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1264 | -2.85% |
The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1264, with a 24-hour trading change of -2.85%, VENOM/USDT Spot is $0.1264 and -2.85%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venom sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi VENOM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENOM | 4.17THB |
2VENOM | 8.35THB |
3VENOM | 12.53THB |
4VENOM | 16.71THB |
5VENOM | 20.89THB |
6VENOM | 25.06THB |
7VENOM | 29.24THB |
8VENOM | 33.42THB |
9VENOM | 37.6THB |
10VENOM | 41.78THB |
100VENOM | 417.82THB |
500VENOM | 2,089.13THB |
1000VENOM | 4,178.26THB |
5000VENOM | 20,891.3THB |
10000VENOM | 41,782.61THB |
Bảng chuyển đổi THB sang VENOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.2393VENOM |
2THB | 0.4786VENOM |
3THB | 0.718VENOM |
4THB | 0.9573VENOM |
5THB | 1.19VENOM |
6THB | 1.43VENOM |
7THB | 1.67VENOM |
8THB | 1.91VENOM |
9THB | 2.15VENOM |
10THB | 2.39VENOM |
1000THB | 239.33VENOM |
5000THB | 1,196.67VENOM |
10000THB | 2,393.34VENOM |
50000THB | 11,966.7VENOM |
100000THB | 23,933.4VENOM |
Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang THB và THB sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venom phổ biến
Venom | 1 VENOM |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.58INR |
![]() | Rp1,921.7IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.18THB |
Venom | 1 VENOM |
---|---|
![]() | ₽11.71RUB |
![]() | R$0.69BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.32TRY |
![]() | ¥0.89CNY |
![]() | ¥18.24JPY |
![]() | $0.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.13 USD, 1 VENOM = €0.11 EUR, 1 VENOM = ₹10.58 INR, 1 VENOM = Rp1,921.7 IDR, 1 VENOM = $0.17 CAD, 1 VENOM = £0.1 GBP, 1 VENOM = ฿4.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6766 |
![]() | 0.0001791 |
![]() | 0.009541 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.29 |
![]() | 0.02564 |
![]() | 0.1131 |
![]() | 15.15 |
![]() | 61.99 |
![]() | 97.65 |
![]() | 24.59 |
![]() | 0.00954 |
![]() | 12,245.08 |
![]() | 0.0001792 |
![]() | 1.66 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venom của bạn
Nhập số lượng VENOM của bạn
Nhập số lượng VENOM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

MCPOS Token: الحل الأساسي للبنية التحتية لبروتوكول MCP على سولانا
يحلل المقال الابتكار التكنولوجي لMCPOS وكيف يبسط تكامل الذكاء الاصطناعي وبيانات البلوكشين.

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.