Vent Finance Thị trường hôm nay
Vent Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VENT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007622. Với nguồn cung lưu hành là 250,000,000 VENT, tổng vốn hóa thị trường của VENT tính bằng EUR là €170,720.84. Trong 24h qua, giá của VENT tính bằng EUR đã giảm €-0.00002348, biểu thị mức giảm -2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENT tính bằng EUR là €1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006336.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENT sang EUR là €0.0007622 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vent Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008504 | -3.01% |
The real-time trading price of VENT/USDT Spot is $0.0008504, with a 24-hour trading change of -3.01%, VENT/USDT Spot is $0.0008504 and -3.01%, and VENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vent Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi VENT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENT | 0EUR |
2VENT | 0EUR |
3VENT | 0EUR |
4VENT | 0EUR |
5VENT | 0EUR |
6VENT | 0EUR |
7VENT | 0EUR |
8VENT | 0EUR |
9VENT | 0EUR |
10VENT | 0EUR |
1000000VENT | 762.23EUR |
5000000VENT | 3,811.15EUR |
10000000VENT | 7,622.31EUR |
50000000VENT | 38,111.58EUR |
100000000VENT | 76,223.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,311.93VENT |
2EUR | 2,623.87VENT |
3EUR | 3,935.81VENT |
4EUR | 5,247.74VENT |
5EUR | 6,559.68VENT |
6EUR | 7,871.62VENT |
7EUR | 9,183.55VENT |
8EUR | 10,495.49VENT |
9EUR | 11,807.43VENT |
10EUR | 13,119.37VENT |
100EUR | 131,193.7VENT |
500EUR | 655,968.5VENT |
1000EUR | 1,311,937VENT |
5000EUR | 6,559,685.02VENT |
10000EUR | 13,119,370.05VENT |
Bảng chuyển đổi số tiền VENT sang EUR và EUR sang VENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VENT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vent Finance phổ biến
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENT = $0 USD, 1 VENT = €0 EUR, 1 VENT = ₹0.07 INR, 1 VENT = Rp12.91 IDR, 1 VENT = $0 CAD, 1 VENT = £0 GBP, 1 VENT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.65 |
![]() | 0.005735 |
![]() | 0.3034 |
![]() | 557.93 |
![]() | 251.73 |
![]() | 0.9307 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,079.33 |
![]() | 790.17 |
![]() | 2,262.89 |
![]() | 0.3036 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 431,964.39 |
![]() | 161.65 |
![]() | 37.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vent Finance của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vent Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vent Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vent Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vent Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vent Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vent Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vent Finance (VENT)

Análise e Perspetivas do Evento de Crash da OM
Este artigo analisa o evento de crash da OM, explorando as suas preocupações subjacentes, reações da indústria e a necessidade de regulamentação futura para proteger os interesses dos investidores.

Inventário mais recente de 2025
Com a contínua popularidade das criptomoedas em 2025

O que é a Fusão ETH? Evento marcante da Ethereum
Ethereum, a segunda maior criptomoeda em capitalização de mercado, passou por uma das atualizações mais significativas na história do blockchain - o Ethereum Merge.

Evento de roubo de ETH, reflexões desencadeadas pelo roubo de 1,46 bilhão de dólares na Bybit
Este artigo irá investigar os prós e contras desse incidente, o impacto no mercado e como os usuários comuns podem se proteger contra riscos semelhantes e garantir a segurança de seus ativos.

Gráfico de Redução para Metade do Bitcoin: Compreender o Impacto dos Eventos de Redução para Metade no Preço do Bitcoin
Os eventos de redução para metade do Bitcoin controlam a inflação ao reduzir as recompensas de bloco, e historicamente, o preço do Bitcoin experimentou aumentos significativos após cada redução para metade. Ao estudar gráficos de redução para metade, os investidores podem aproveitar melhor as oportunidades de mercado.

Token BIGBALLS: A Audaz Aventura de Edward Coristine, o Membro de 19 Anos da SQUAD DOGE de Musk
Os tokens BIGBALLS geraram controvérsia, o jovem gênio de 19 anos, Edward Coristine, juntou-se à equipa DOGE de Musk, jovens inovadores assumiram o controle de sistemas-chave, oportunidades e riscos coexistiram.