Vent Finance Thị trường hôm nay
Vent Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vent Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000756. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 VENT, tổng vốn hóa thị trường của Vent Finance tính bằng EUR là €169,336.3. Trong 24h qua, giá của Vent Finance tính bằng EUR đã tăng €0.000007113, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vent Finance tính bằng EUR là €1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006336.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENT sang EUR là €0.000756 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Vent Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008437 | 0.83% |
The real-time trading price of VENT/USDT Spot is $0.0008437, with a 24-hour trading change of 0.83%, VENT/USDT Spot is $0.0008437 and 0.83%, and VENT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vent Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi VENT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENT | 0EUR |
2VENT | 0EUR |
3VENT | 0EUR |
4VENT | 0EUR |
5VENT | 0EUR |
6VENT | 0EUR |
7VENT | 0EUR |
8VENT | 0EUR |
9VENT | 0EUR |
10VENT | 0EUR |
1000000VENT | 768.68EUR |
5000000VENT | 3,843.41EUR |
10000000VENT | 7,686.82EUR |
50000000VENT | 38,434.11EUR |
100000000VENT | 76,868.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VENT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,300.92VENT |
2EUR | 2,601.85VENT |
3EUR | 3,902.78VENT |
4EUR | 5,203.71VENT |
5EUR | 6,504.63VENT |
6EUR | 7,805.56VENT |
7EUR | 9,106.49VENT |
8EUR | 10,407.42VENT |
9EUR | 11,708.34VENT |
10EUR | 13,009.27VENT |
100EUR | 130,092.77VENT |
500EUR | 650,463.87VENT |
1000EUR | 1,300,927.74VENT |
5000EUR | 6,504,638.71VENT |
10000EUR | 13,009,277.43VENT |
Bảng chuyển đổi số tiền VENT sang EUR và EUR sang VENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VENT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vent Finance phổ biến
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Vent Finance | 1 VENT |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENT = $0 USD, 1 VENT = €0 EUR, 1 VENT = ₹0.07 INR, 1 VENT = Rp12.8 IDR, 1 VENT = $0 CAD, 1 VENT = £0 GBP, 1 VENT = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 0.3097 |
![]() | 558.07 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.9269 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,205.98 |
![]() | 813.19 |
![]() | 2,254.66 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 391,647.72 |
![]() | 0.005906 |
![]() | 157.72 |
![]() | 38.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vent Finance của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Nhập số lượng VENT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vent Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vent Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vent Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vent Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vent Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vent Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vent Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vent Finance (VENT)

Gate Ventures对话Solana:揭示生态发展战略及区块链未来
2024年12月5日,Gate Ventures 举办了一场 X Space _前称 Twitter_ 讨论会,聚焦 Solana 生态系统在2025年及未来的发展前景。

VENTI Token:针对社区培训的 4chan 对齐人工智能实验
探索突破性的 VENTI 实验,这是一个与 4chan 合作的 AI,正在突破社区培训的界限。

《解锁投资新机遇》系列专题 :Gate Ventures 上亿美元投资布局,开创财富新机遇
Gate Ventures 将自身定位为区块链创新的催化剂,凭借风险投资不仅推动财务增长,更致力于打造深远影响

聚焦 Web3 创新:Gate Ventures 和 HackQuest 于曼谷举办开发者大会,共绘去中心化生态前景
Gate Ventures 和 HackQuest 联合 100+ 加速器、开发者社区和生态基金,在曼谷 Gaysorn Tower 的 The Society 成功举办了 Web3 开发者大会。

Gate Ventures 助力黑客松赋能开发者,将创意转化为创新
Gate.io 英文官方X频道在2024年11月18日举办了一场名为“Gate Ventures & Hackathons: Empowering Developers”的X Space活动。

Gate Ventures与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,推动东南亚Web3创新
据官方消息,Gate Ventures将于2024年11月14日在曼谷与HackQuest联合举办Web3 Dev Huddle边会,一项专为开发者社区打造的互动活动。