Yield Yak Thị trường hôm nay
Yield Yak đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YAK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €304.91. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của YAK tính bằng EUR là €2,731,774.38. Trong 24h qua, giá của YAK tính bằng EUR đã giảm €-0.1702, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YAK tính bằng EUR là €14,620.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €166.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang EUR là €304.91 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YAK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Yield Yak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YAK/-- Spot is $ and 0%, and YAK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yield Yak sang Euro
Bảng chuyển đổi YAK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YAK | 309.47EUR |
2YAK | 618.94EUR |
3YAK | 928.41EUR |
4YAK | 1,237.88EUR |
5YAK | 1,547.35EUR |
6YAK | 1,856.82EUR |
7YAK | 2,166.29EUR |
8YAK | 2,475.76EUR |
9YAK | 2,785.23EUR |
10YAK | 3,094.7EUR |
100YAK | 30,947.07EUR |
500YAK | 154,735.36EUR |
1000YAK | 309,470.73EUR |
5000YAK | 1,547,353.68EUR |
10000YAK | 3,094,707.37EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang YAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.003231YAK |
2EUR | 0.006462YAK |
3EUR | 0.009693YAK |
4EUR | 0.01292YAK |
5EUR | 0.01615YAK |
6EUR | 0.01938YAK |
7EUR | 0.02261YAK |
8EUR | 0.02585YAK |
9EUR | 0.02908YAK |
10EUR | 0.03231YAK |
100000EUR | 323.13YAK |
500000EUR | 1,615.66YAK |
1000000EUR | 3,231.32YAK |
5000000EUR | 16,156.61YAK |
10000000EUR | 32,313.23YAK |
Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang EUR và EUR sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YAK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | $340.35USD |
![]() | €304.92EUR |
![]() | ₹28,433.66INR |
![]() | Rp5,163,019.55IDR |
![]() | $461.65CAD |
![]() | £255.6GBP |
![]() | ฿11,225.7THB |
Yield Yak | 1 YAK |
---|---|
![]() | ₽31,451.3RUB |
![]() | R$1,851.27BRL |
![]() | د.إ1,249.94AED |
![]() | ₺11,616.96TRY |
![]() | ¥2,400.56CNY |
![]() | ¥49,010.98JPY |
![]() | $2,651.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $340.35 USD, 1 YAK = €304.92 EUR, 1 YAK = ₹28,433.66 INR, 1 YAK = Rp5,163,019.55 IDR, 1 YAK = $461.65 CAD, 1 YAK = £255.6 GBP, 1 YAK = ฿11,225.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.96 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 0.3115 |
![]() | 557.86 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.9255 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,085.45 |
![]() | 790.39 |
![]() | 2,219.69 |
![]() | 0.3125 |
![]() | 405,623.95 |
![]() | 0.005929 |
![]() | 162.08 |
![]() | 37.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yield Yak của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Nhập số lượng YAK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yield Yak
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yield Yak (YAK)

Ketua SEC Baru Mulai Menjabat, Pahami Banyak Kebijakan Ramah Terbaru dalam Satu Artikel
Artikel ini menjelajahi logika mendalam transisi pasar kripto dari “musim dingin” ke “membuka jalan”.

Berita Coin EOS: EOS Mencapai Tertinggi Dua Bulan, Namun Sinyal Kebanyakan Menunjukkan Potensi Pendinginan
Dalam dunia cryptocurrency, EOS Coin telah menjadi berita utama baru-baru ini dengan mencapai level tertinggi dua bulan, menarik perhatian investor dan analis.

Setelah Dikejar Satu Demi Satu, Apakah Hyperliquid (HYPE) Masih Layak Untuk Diinvestasikan?
Hyperliquid telah beberapa kali diburu oleh paus untuk kerentanannya belakangan ini.

TUT Token: Dari token tutorial menjadi fokus pasar, apakah masa depannya layak untuk dinantikan?
Nama TUT Token berasal dari “Tutorial Token”, yang awalnya merupakan token eksperimental pada BNB Chain (Binance Smart Chain), digunakan terutama untuk menunjukkan cara membuat, mengelola, dan mengeluarkan token blockchain.

Bagaimana Cara Klaim Airdrop Koin Pepe: Kelayakan, Tanggal, dan Risiko
Pelajari cara klaim koin Pepe gratis melalui airdrop yang akan datang, termasuk kelayakan, proses, tanggal, nilai, dan risiko!

Cara Mendapatkan Airdrop Berachain: Kelayakan dan Persyaratan
Temukan cara klaim token BERA gratis dalam airdrop Berachain.