PaladinPAL sang INR:Chuyển đổi Paladin (PAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PAL/INR: 1 PAL ≈ ₹6.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladin Thị trường hôm nay

Paladin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paladin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,297,383.88 PAL, tổng vốn hóa thị trường của Paladin tính bằng INR là ₹10,792,526,416.31. Trong 24h qua, giá của Paladin tính bằng INR đã tăng ₹0.07081, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paladin tính bằng INR là ₹127.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang INR

6.33+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang INR là ₹6.33 INR, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Paladin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PaladinPAL/USDT
Giao ngay
$0.00525
+5.16%

The real-time trading price of PAL/USDT Spot is $0.00525, with a 24-hour trading change of +5.16%, PAL/USDT Spot is $0.00525 and +5.16%, and PAL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paladin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PAL sang INR

logo PaladinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PAL
6.33INR
2PAL
12.66INR
3PAL
18.99INR
4PAL
25.32INR
5PAL
31.65INR
6PAL
37.98INR
7PAL
44.31INR
8PAL
50.64INR
9PAL
56.97INR
10PAL
63.3INR
100PAL
633.08INR
500PAL
3,165.43INR
1,000PAL
6,330.86INR
5,000PAL
31,654.31INR
10,000PAL
63,308.62INR

Bảng chuyển đổi INR sang PAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladin
1INR
0.1579PAL
2INR
0.3159PAL
3INR
0.4738PAL
4INR
0.6318PAL
5INR
0.7897PAL
6INR
0.9477PAL
7INR
1.1PAL
8INR
1.26PAL
9INR
1.42PAL
10INR
1.57PAL
1,000INR
157.95PAL
5,000INR
789.78PAL
10,000INR
1,579.56PAL
50,000INR
7,897.81PAL
100,000INR
15,795.63PAL

Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang INR và INR sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.07 USD, 1 PAL = €0.06 EUR, 1 PAL = ₹6.33 INR, 1 PAL = Rp1,175.76 IDR, 1 PAL = $0.1 CAD, 1 PAL = £0.05 GBP, 1 PAL = ฿2.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3287
logo BTCBTC
0.00004904
logo ETHETH
0.001226
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.0234
logo BNBBNB
0.006088
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,147.81
logo DOGEDOGE
20.33
logo STETHSTETH
0.001228
logo TRXTRX
16.18
logo ADAADA
6.35
logo LINKLINK
0.2345
logo WBTCWBTC
0.0000491
logo HYPEHYPE
0.105

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladin (PAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PAL của bạn

Nhập số lượng PAL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide