Axie InfinityChuyển đổi Axie Infinity (AXS) sang Euro (EUR)

AXS/EUR: 1 AXS ≈ €2.2 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Axie Infinity Thị trường hôm nay

Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.2. Với nguồn cung lưu hành là 160,221,060 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng EUR là €316,740,126.37. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng EUR đã giảm €-0.2335, biểu thị mức giảm -9.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng EUR là €147.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1108.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang EUR

2.2-9.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang EUR là €2.2 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Axie Infinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Axie InfinityAXS/USDT
Giao ngay
$2.46
-9.87%
logo Axie InfinityAXS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.46
-9.53%

The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.46, with a 24-hour trading change of -9.87%, AXS/USDT Spot is $2.46 and -9.87%, and AXS/USDT Perpetual is $2.46 and -9.53%.

Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Euro

Bảng chuyển đổi AXS sang EUR

logo Axie InfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AXS
2.18EUR
2AXS
4.37EUR
3AXS
6.56EUR
4AXS
8.74EUR
5AXS
10.93EUR
6AXS
13.12EUR
7AXS
15.3EUR
8AXS
17.49EUR
9AXS
19.68EUR
10AXS
21.86EUR
100AXS
218.68EUR
500AXS
1,093.44EUR
1000AXS
2,186.89EUR
5000AXS
10,934.45EUR
10000AXS
21,868.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AXS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Axie Infinity
1EUR
0.4572AXS
2EUR
0.9145AXS
3EUR
1.37AXS
4EUR
1.82AXS
5EUR
2.28AXS
6EUR
2.74AXS
7EUR
3.2AXS
8EUR
3.65AXS
9EUR
4.11AXS
10EUR
4.57AXS
1000EUR
457.26AXS
5000EUR
2,286.34AXS
10000EUR
4,572.69AXS
50000EUR
22,863.49AXS
100000EUR
45,726.99AXS

Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang EUR và EUR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.44 USD, 1 AXS = €2.19 EUR, 1 AXS = ₹203.93 INR, 1 AXS = Rp37,029.32 IDR, 1 AXS = $3.31 CAD, 1 AXS = £1.83 GBP, 1 AXS = ฿80.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.01
logo BTCBTC
0.007141
logo ETHETH
0.3536
logo USDTUSDT
558.59
logo XRPXRP
290.47
logo BNBBNB
1.01
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.31
logo DOGEDOGE
3,778.08
logo TRXTRX
2,437
logo ADAADA
977.74
logo STETHSTETH
0.3564
logo SMARTSMART
403,833.57
logo WBTCWBTC
0.007191
logo LEOLEO
62.78
logo TONTON
190.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Axie Infinity của bạn

01

Nhập số lượng AXS của bạn

Nhập số lượng AXS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Axie Infinity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.