CeloGoldChuyển đổi CeloGold (CELO) sang South Korean Won (KRW)

CELO/KRW: 1 CELO ≈ ₩385.17 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩385.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,958,394 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng KRW là ₩291,361,277,327,327.63. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng KRW đã tăng ₩8.14, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng KRW là ₩13,078.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩330.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang KRW

385.17+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang KRW là ₩385.17 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/KRW trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.2893
1.68%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2881
1.77%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2893, with a 24-hour trading change of 1.68%, CELO/USDT Spot is $0.2893 and 1.68%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2881 and 1.77%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi CELO sang KRW

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CELO
384.5KRW
2CELO
769.01KRW
3CELO
1,153.52KRW
4CELO
1,538.03KRW
5CELO
1,922.53KRW
6CELO
2,307.04KRW
7CELO
2,691.55KRW
8CELO
3,076.06KRW
9CELO
3,460.57KRW
10CELO
3,845.07KRW
100CELO
38,450.79KRW
500CELO
192,253.96KRW
1000CELO
384,507.92KRW
5000CELO
1,922,539.62KRW
10000CELO
3,845,079.24KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CELO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1KRW
0.0026CELO
2KRW
0.005201CELO
3KRW
0.007802CELO
4KRW
0.0104CELO
5KRW
0.013CELO
6KRW
0.0156CELO
7KRW
0.0182CELO
8KRW
0.0208CELO
9KRW
0.0234CELO
10KRW
0.026CELO
100000KRW
260.07CELO
500000KRW
1,300.36CELO
1000000KRW
2,600.72CELO
5000000KRW
13,003.63CELO
10000000KRW
26,007.26CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang KRW và KRW sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.29 USD, 1 CELO = €0.26 EUR, 1 CELO = ₹24.12 INR, 1 CELO = Rp4,379.5 IDR, 1 CELO = $0.39 CAD, 1 CELO = £0.22 GBP, 1 CELO = ฿9.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01671
logo BTCBTC
0.000004406
logo ETHETH
0.0002326
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1785
logo BNBBNB
0.0006333
logo SOLSOL
0.002764
logo USDCUSDC
0.3753
logo TRXTRX
1.5
logo DOGEDOGE
2.35
logo ADAADA
0.5978
logo STETHSTETH
0.0002327
logo SMARTSMART
304.96
logo WBTCWBTC
0.000004402
logo LEOLEO
0.04154
logo AVAXAVAX
0.01925

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng CeloGold của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CeloGold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.