ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪44.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng ILS là ₪107,718,446,007.18. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng ILS đã tăng ₪2.77, biểu thị mức tăng +6.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng ILS là ₪198.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.5594.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ILS là ₪44.71 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +6.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.82 | 8.09% | |
![]() Giao ngay | $0.007401 | 3.66% | |
![]() Giao ngay | $11.77 | 6.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.81 | 8.14% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $11.82, with a 24-hour trading change of 8.09%, LINK/USDT Spot is $11.82 and 8.09%, and LINK/USDT Perpetual is $11.81 and 8.14%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi LINK sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 44.03ILS |
2LINK | 88.07ILS |
3LINK | 132.1ILS |
4LINK | 176.14ILS |
5LINK | 220.17ILS |
6LINK | 264.21ILS |
7LINK | 308.24ILS |
8LINK | 352.28ILS |
9LINK | 396.31ILS |
10LINK | 440.35ILS |
100LINK | 4,403.5ILS |
500LINK | 22,017.54ILS |
1000LINK | 44,035.09ILS |
5000LINK | 220,175.49ILS |
10000LINK | 440,350.99ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.0227LINK |
2ILS | 0.04541LINK |
3ILS | 0.06812LINK |
4ILS | 0.09083LINK |
5ILS | 0.1135LINK |
6ILS | 0.1362LINK |
7ILS | 0.1589LINK |
8ILS | 0.1816LINK |
9ILS | 0.2043LINK |
10ILS | 0.227LINK |
10000ILS | 227.09LINK |
50000ILS | 1,135.45LINK |
100000ILS | 2,270.91LINK |
500000ILS | 11,354.57LINK |
1000000ILS | 22,709.15LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ILS và ILS sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $11.66USD |
![]() | €10.45EUR |
![]() | ₹974.44INR |
![]() | Rp176,939.8IDR |
![]() | $15.82CAD |
![]() | £8.76GBP |
![]() | ฿384.71THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,077.86RUB |
![]() | R$63.44BRL |
![]() | د.إ42.84AED |
![]() | ₺398.12TRY |
![]() | ¥82.27CNY |
![]() | ¥1,679.64JPY |
![]() | $90.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $11.66 USD, 1 LINK = €10.45 EUR, 1 LINK = ₹974.44 INR, 1 LINK = Rp176,939.8 IDR, 1 LINK = $15.82 CAD, 1 LINK = £8.76 GBP, 1 LINK = ฿384.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.27 |
![]() | 0.001657 |
![]() | 0.08358 |
![]() | 132.48 |
![]() | 69.82 |
![]() | 0.2351 |
![]() | 132.37 |
![]() | 1.18 |
![]() | 872.98 |
![]() | 568.02 |
![]() | 224.2 |
![]() | 0.08332 |
![]() | 0.001658 |
![]() | 119,207.74 |
![]() | 14.72 |
![]() | 41.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Token DEEPLINK: Um Ecossistema de Jogos em Nuvem Descentralizado Alimentado por Blockchain
Este artigo faz uma análise aprofundada de como o token DEEPLINK pode trazer mudanças disruptivas para a indústria de jogos ao integrar inteligência artificial e tecnologia blockchain.

Chainlink (LINK Moeda): Revolucionando a Blockchain com Soluções Oracle
A moeda LINK, criptomoeda nativa da Chainlink, desempenha um papel crucial na missão de ligar o fosso entre contratos inteligentes baseados em blockchain e dados do mundo real.

Token ONDA: A extensão OndaLink para o Chrome permite o chat em tempo real na web
Explore tokens ONDA e extensões do Chrome OndaLink, e experimente o chat web revolucionário.

Token DOGER: A aplicação móvel Pet AI Agent DOGELINK atrai atenção
Explore DOGER token: um pioneiro inovador no campo da IA de animais de estimação.

Token CATF: A Criptomoeda Inovadora do Projeto Blinking AI Cat
Explore o Token CATF: O projeto Blinking AI Cat combina tecnologia de inteligência artificial e blockchain para lançar ferramentas inovadoras Blink.

Token SLINKY: Maior Airdrop da Solana Usando Helius e Protocolo Light
Com a promessa de velocidade, privacidade e eficiência aprimoradas, SLINKY realizará o maior airdrop na história da Solana, com o potencial de remodelar o cenário das criptomoedas.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Jump Trading và danh mục của họ

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB
