ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛44,262.71. Với nguồn cung lưu hành là 638,100,000 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng KHR là ៛114,819,792,597,642,780.81. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng KHR đã giảm ៛-6,609.11, biểu thị mức giảm -12.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng KHR là ៛214,240, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛602.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là -12.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KHR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.94 | -14.2% | |
![]() Giao ngay | $0.007112 | 0.76% | |
![]() Giao ngay | $11.03 | -12.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.93 | -14.65% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $10.94, with a 24-hour trading change of -14.2%, LINK/USDT Spot is $10.94 and -14.2%, and LINK/USDT Perpetual is $10.93 and -14.65%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi LINK sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 44,262.71KHR |
2LINK | 88,525.43KHR |
3LINK | 132,788.14KHR |
4LINK | 177,050.86KHR |
5LINK | 221,313.58KHR |
6LINK | 265,576.29KHR |
7LINK | 309,839.01KHR |
8LINK | 354,101.73KHR |
9LINK | 398,364.44KHR |
10LINK | 442,627.16KHR |
100LINK | 4,426,271.63KHR |
500LINK | 22,131,358.18KHR |
1000LINK | 44,262,716.37KHR |
5000LINK | 221,313,581.88KHR |
10000LINK | 442,627,163.77KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.00002259LINK |
2KHR | 0.00004518LINK |
3KHR | 0.00006777LINK |
4KHR | 0.00009036LINK |
5KHR | 0.0001129LINK |
6KHR | 0.0001355LINK |
7KHR | 0.0001581LINK |
8KHR | 0.0001807LINK |
9KHR | 0.0002033LINK |
10KHR | 0.0002259LINK |
10000000KHR | 225.92LINK |
50000000KHR | 1,129.61LINK |
100000000KHR | 2,259.23LINK |
500000000KHR | 11,296.18LINK |
1000000000KHR | 22,592.37LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KHR và KHR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KHR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $10.89USD |
![]() | €9.75EUR |
![]() | ₹909.61INR |
![]() | Rp165,168.08IDR |
![]() | $14.77CAD |
![]() | £8.18GBP |
![]() | ฿359.12THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,006.15RUB |
![]() | R$59.22BRL |
![]() | د.إ39.99AED |
![]() | ₺371.63TRY |
![]() | ¥76.8CNY |
![]() | ¥1,567.89JPY |
![]() | $84.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $10.89 USD, 1 LINK = €9.75 EUR, 1 LINK = ₹909.61 INR, 1 LINK = Rp165,168.08 IDR, 1 LINK = $14.77 CAD, 1 LINK = £8.18 GBP, 1 LINK = ฿359.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
TON chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005976 |
![]() | 0.000001597 |
![]() | 0.00007941 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06821 |
![]() | 0.0002236 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.0012 |
![]() | 0.543 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 0.0000802 |
![]() | 90.9 |
![]() | 0.000001592 |
![]() | 0.01381 |
![]() | 0.0421 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

رمز DEEPLINK: نظام بيئة ألعاب سحابية لامركزية مدعوم بتقنية البلوكتشين
يقوم هذا المقال بالغوص العميق في كيف يمكن لعملة DEEPLINK إحداث تغييرات مختلفة في صناعة الألعاب من خلال دمج التكنولوجيا الذكاء الاصطناعي والبلوكتشين.

رابط السلسلة (LINK عملة): ثورة في البلوكتشين مع حلول الأوراق
العملة LINK، العملة الرقمية الأصلية لـ Chainlink، تلعب دورًا حاسمًا في مهمتها للجسر بين عقود الذكاء الاصطناعي القائمة على البلوكتشين والبيانات الواقعية.

عملة ONDA: تمكن إضافة OndaLink Chrome Extension من الدردشة على الويب في الوقت الحقيقي
استكشف رموز ONDA وامتدادات OndaLink Chrome، واختبر دردشة الويب الثورية.

عملة DOGER: تطبيق Pet AI Agent Mobile App DOGELINK يجذب الانتباه
استكشف عملة DOGER: رائدة مبتكرة في مجال الذكاء الاصطناعي للحيوانات الأليفة.

عملة SLINKY: أكبر توزيع مجاني لـ Solana باستخدام Helius وبروتوكول Light
مع وعد بزيادة السرعة والخصوصية والكفاءة، ستجري SLINKY أكبر توزيع مجاني في تاريخ سولانا، مع إمكانية إعادة تشكيل المناظر الطبيعية للعملات المشفرة.

يرتفع UXLINK ضد الاتجاه بنسبة 30٪. ما هي آفاق السوق؟
تهدف UXLINK إلى حل مشكلة اعتماد الجماهير في Web3، ولا سيما من خلال تسريع نمو المستخدمين والاحتفاظ بهم من خلال التفاعلات الاجتماعية المألوفة.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Jump Trading và danh mục của họ

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB

Nghiên cứu cổng: Chính sách Web3 và Phát triển Kinh tế vĩ mô (28 tháng 3 - 2 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Mỹ đề xuất 'Trái phiếu Bitcoin' để xây dựng dự trữ BTC; Phí Blob Ethereum giảm mạnh kể từ khi nâng cấp Dencun

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản
