XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛8,121.68. Với nguồn cung lưu hành là 58,274,974,538 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KHR là ៛1,924,058,844,546,844,821.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KHR đã giảm ៛-3.25, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KHR là ៛13,821.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛10.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KHR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.99 | -0.24% | |
![]() Giao ngay | $0.00002467 | 1.23% | |
![]() Giao ngay | $2 | -0.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.99 | 0.37% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.99, with a 24-hour trading change of -0.24%, XRP/USDT Spot is $1.99 and -0.24%, and XRP/USDT Perpetual is $1.99 and 0.37%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi XRP sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 8,121.68KHR |
2XRP | 16,243.37KHR |
3XRP | 24,365.06KHR |
4XRP | 32,486.75KHR |
5XRP | 40,608.44KHR |
6XRP | 48,730.12KHR |
7XRP | 56,851.81KHR |
8XRP | 64,973.5KHR |
9XRP | 73,095.19KHR |
10XRP | 81,216.88KHR |
100XRP | 812,168.81KHR |
500XRP | 4,060,844.05KHR |
1000XRP | 8,121,688.1KHR |
5000XRP | 40,608,440.5KHR |
10000XRP | 81,216,881KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.0001231XRP |
2KHR | 0.0002462XRP |
3KHR | 0.0003693XRP |
4KHR | 0.0004925XRP |
5KHR | 0.0006156XRP |
6KHR | 0.0007387XRP |
7KHR | 0.0008618XRP |
8KHR | 0.000985XRP |
9KHR | 0.001108XRP |
10KHR | 0.001231XRP |
1000000KHR | 123.12XRP |
5000000KHR | 615.63XRP |
10000000KHR | 1,231.27XRP |
50000000KHR | 6,156.35XRP |
100000000KHR | 12,312.71XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KHR và KHR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KHR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.01USD |
![]() | €1.8EUR |
![]() | ₹167.79INR |
![]() | Rp30,467.66IDR |
![]() | $2.72CAD |
![]() | £1.51GBP |
![]() | ฿66.24THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽185.6RUB |
![]() | R$10.92BRL |
![]() | د.إ7.38AED |
![]() | ₺68.55TRY |
![]() | ¥14.17CNY |
![]() | ¥289.22JPY |
![]() | $15.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.01 USD, 1 XRP = €1.8 EUR, 1 XRP = ₹167.79 INR, 1 XRP = Rp30,467.66 IDR, 1 XRP = $2.72 CAD, 1 XRP = £1.51 GBP, 1 XRP = ฿66.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005588 |
![]() | 0.000001516 |
![]() | 0.00007928 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06156 |
![]() | 0.0002116 |
![]() | 0.001054 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.7842 |
![]() | 0.1948 |
![]() | 0.5235 |
![]() | 0.00007903 |
![]() | 0.000001516 |
![]() | 109.91 |
![]() | 0.01305 |
![]() | 0.00991 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年價格:市場分析與Web3採用影響
探索由Web3、採用和監管推動的XRP在2025年的增長潛力。

2025年XRP價格全面解析與投資前景展望
根據市場數據,XRP在過去幾個月中表現出一定的波動性,但其核心價值—快速、低成本的交易特性,依然吸引著全球用戶。

2025年有哪些影響XRP價格的新聞?
2025年,XRP市場迎來重大轉折。

XRP與SEC的拉鋸戰:一場重塑加密貨幣監管格局的博弈
隨著特朗普當選為總統,更多關於加密貨幣的監管政策可能即將出臺。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Phân tích Giá trị Đầu tư XRP: XRP có phải là một đầu tư tốt không?
