ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛50,698.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KHR là ៛131,513,375,595,628,501.05. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KHR đã tăng ៛7,008.49, biểu thị mức tăng +16.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KHR là ៛214,240, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛602.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là +16.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KHR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.42 | 18.05% | |
![]() Giao ngay | $0.007585 | 1.37% | |
![]() Giao ngay | $12.47 | 18.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.42 | 14.52% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.42, with a 24-hour trading change of 18.05%, LINK/USDT Spot is $12.42 and 18.05%, and LINK/USDT Perpetual is $12.42 and 14.52%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi LINK sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 51,429.79KHR |
2LINK | 102,859.59KHR |
3LINK | 154,289.38KHR |
4LINK | 205,719.18KHR |
5LINK | 257,148.98KHR |
6LINK | 308,578.77KHR |
7LINK | 360,008.57KHR |
8LINK | 411,438.37KHR |
9LINK | 462,868.16KHR |
10LINK | 514,297.96KHR |
100LINK | 5,142,979.65KHR |
500LINK | 25,714,898.27KHR |
1000LINK | 51,429,796.55KHR |
5000LINK | 257,148,982.77KHR |
10000LINK | 514,297,965.55KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.00001944LINK |
2KHR | 0.00003888LINK |
3KHR | 0.00005833LINK |
4KHR | 0.00007777LINK |
5KHR | 0.00009721LINK |
6KHR | 0.0001166LINK |
7KHR | 0.0001361LINK |
8KHR | 0.0001555LINK |
9KHR | 0.0001749LINK |
10KHR | 0.0001944LINK |
10000000KHR | 194.43LINK |
50000000KHR | 972.19LINK |
100000000KHR | 1,944.39LINK |
500000000KHR | 9,721.99LINK |
1000000000KHR | 19,443.98LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KHR và KHR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KHR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.65USD |
![]() | €11.33EUR |
![]() | ₹1,056.89INR |
![]() | Rp191,912.33IDR |
![]() | $17.16CAD |
![]() | £9.5GBP |
![]() | ฿417.27THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,169.06RUB |
![]() | R$68.81BRL |
![]() | د.إ46.46AED |
![]() | ₺431.81TRY |
![]() | ¥89.23CNY |
![]() | ¥1,821.77JPY |
![]() | $98.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.65 USD, 1 LINK = €11.33 EUR, 1 LINK = ₹1,056.89 INR, 1 LINK = Rp191,912.33 IDR, 1 LINK = $17.16 CAD, 1 LINK = £9.5 GBP, 1 LINK = ฿417.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005618 |
![]() | 0.000001493 |
![]() | 0.0000747 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06047 |
![]() | 0.0002123 |
![]() | 0.001044 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.7763 |
![]() | 0.5146 |
![]() | 0.197 |
![]() | 0.00007495 |
![]() | 0.000001494 |
![]() | 110.6 |
![]() | 0.01309 |
![]() | 0.009862 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK Token: A Blockchain-Powered Decentralized Cloud Gaming Ecosystem
This article takes a deep dive into how the DEEPLINK token can bring disruptive changes to the gaming industry by integrating AI and blockchain technology.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
T05EQSBUb2tlbjogT25kYUxpbmsgQ2hyb21lIEVrbGVudGlzaSBHZXLDp2VrIFphbWFubMSxIFdlYiBTb2hiZXRpbmkgRXRraW5sZcWfdGlyaXlvcg==
T05EQSBqZXRvbmxhcsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSBPbmRhTGluayBDaHJvbWUgdXphbnTEsWxhcsSxbsSxIGRlbmV5aW1sZXlpbiB2ZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRla2kgd2ViIHNvaGJldGluaSB5YcWfYXnEsW4u
VFJVTVAgVG9rZW46IFNvbGFuYSBFa29zaXN0ZW1pbmRlIFRhcnTEscWfbWEgWWFyYXRhbiBUcnVtcCBCYcSfbGFudMSxbMSxIE1lbWUgQ29pbg==
VFJVTVAgdG9rZW5sYXLEsSwgU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluZGUgMjQgc2FhdHRlIDggbWlseWFyIGRvbGFyxLFuIMO8emVyaW5kZSBiaXIgcGl5YXNhIGRlxJ9lcmkgaWxlIGJpciBjb8Wfa3UgZGFsZ2FzxLEgeWFyYXTEsXlvci4gU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluaW4gcGF0bGF5xLFjxLEgYsO8ecO8bWVzaW5pIHZlIGV0a2lzaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=
RE9HRVIgVG9rZW46IFBldCBBSSBBamFuc8SxIE1vYmlsIFV5Z3VsYW1hc8SxIERPR0VMSU5LIERpa2thdCDDh2VraXlvcg==
UGV0IEFJIGFsYW7EsW5kYSB5ZW5pbGlrw6dpIGJpciDDtm5jw7wgb2xhbiBET0dFUiB0b2tlbsSxIGtlxZ9mZWRpbi4=
Q0FURiBUb2tlbjogVGhlIElubm92YXRpdmUgS3JpcHRvIFBhcmEgb2YgVGhlIEJsaW5raW5nIEFJIENhdCBQcm9qZWN0
Q0FURiBUb2tlbmkga2XFn2ZlZGluOiBCbGlua2luZyBBSSBDYXQgcHJvamVzaSwgeWVuaWxpa8OnaSBCbGluayBhcmHDp2xhcsSxIGJhxZ9sYXRtYWsgacOnaW4geWFwYXkgemVrYSB2ZSBibG9remluY2lyIHRla25vbG9qaXNpbmkgYmlybGXFn3Rpcml5b3Iu
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Nghiên cứu Gate: Berachain và Phê chuẩn PoL của nó -- Ai vẫn Tin vào Câu chuyện Blockchain Công cộng?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên
