ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨3,070.78. Với nguồn cung lưu hành là 638,100,000 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng PKR là ₨544,238,133,000,444.82. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng PKR đã giảm ₨-150.46, biểu thị mức giảm -4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng PKR là ₨14,637.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨41.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PKR là ₨ PKR, với tỷ lệ thay đổi là -4.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PKR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.01 | -3.95% | |
![]() Giao ngay | $0.007447 | 1.29% | |
![]() Giao ngay | $10.87 | -5.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11 | -4.48% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $11.01, with a 24-hour trading change of -3.95%, LINK/USDT Spot is $11.01 and -3.95%, and LINK/USDT Perpetual is $11 and -4.48%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi LINK sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 3,035.5PKR |
2LINK | 6,071.01PKR |
3LINK | 9,106.52PKR |
4LINK | 12,142.03PKR |
5LINK | 15,177.54PKR |
6LINK | 18,213.05PKR |
7LINK | 21,248.56PKR |
8LINK | 24,284.07PKR |
9LINK | 27,319.58PKR |
10LINK | 30,355.08PKR |
100LINK | 303,550.89PKR |
500LINK | 1,517,754.49PKR |
1000LINK | 3,035,508.98PKR |
5000LINK | 15,177,544.92PKR |
10000LINK | 30,355,089.84PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.0003294LINK |
2PKR | 0.0006588LINK |
3PKR | 0.0009883LINK |
4PKR | 0.001317LINK |
5PKR | 0.001647LINK |
6PKR | 0.001976LINK |
7PKR | 0.002306LINK |
8PKR | 0.002635LINK |
9PKR | 0.002964LINK |
10PKR | 0.003294LINK |
1000000PKR | 329.43LINK |
5000000PKR | 1,647.17LINK |
10000000PKR | 3,294.34LINK |
50000000PKR | 16,471.7LINK |
100000000PKR | 32,943.4LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PKR và PKR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PKR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $10.93USD |
![]() | €9.79EUR |
![]() | ₹913.03INR |
![]() | Rp165,790.04IDR |
![]() | $14.82CAD |
![]() | £8.21GBP |
![]() | ฿360.47THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,009.93RUB |
![]() | R$59.45BRL |
![]() | د.إ40.14AED |
![]() | ₺373.03TRY |
![]() | ¥77.08CNY |
![]() | ¥1,573.79JPY |
![]() | $85.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $10.93 USD, 1 LINK = €9.79 EUR, 1 LINK = ₹913.03 INR, 1 LINK = Rp165,790.04 IDR, 1 LINK = $14.82 CAD, 1 LINK = £8.21 GBP, 1 LINK = ฿360.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08636 |
![]() | 0.00002345 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.9903 |
![]() | 0.003254 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.01728 |
![]() | 7.79 |
![]() | 12.6 |
![]() | 3.21 |
![]() | 0.001223 |
![]() | 1,653.06 |
![]() | 0.00002345 |
![]() | 0.2 |
![]() | 0.598 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统
本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链
LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天
探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注
作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币
探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

SLINKY 代币:Solana 使用 Helius 和 Light Protocol 进行的最大规模空投
凭借增强的速度、隐私和效率的承诺,SLINKY 将进行 Solana 历史上最大规模的空投,有可能重塑加密货币格局。
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Jump Trading và danh mục của họ

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB
