Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Euro (EUR)

FPI/EUR: 1 FPI ≈ €1.01 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng EUR đã tăng €0.005036, biểu thị mức tăng +0.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang EUR

1.01+0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang EUR là €1.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Euro

Bảng chuyển đổi FPI sang EUR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPI
1.01EUR
2FPI
2.02EUR
3FPI
3.03EUR
4FPI
4.04EUR
5FPI
5.06EUR
6FPI
6.07EUR
7FPI
7.08EUR
8FPI
8.09EUR
9FPI
9.11EUR
10FPI
10.12EUR
100FPI
101.23EUR
500FPI
506.18EUR
1000FPI
1,012.36EUR
5000FPI
5,061.83EUR
10000FPI
10,123.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1EUR
0.9877FPI
2EUR
1.97FPI
3EUR
2.96FPI
4EUR
3.95FPI
5EUR
4.93FPI
6EUR
5.92FPI
7EUR
6.91FPI
8EUR
7.9FPI
9EUR
8.89FPI
10EUR
9.87FPI
1000EUR
987.78FPI
5000EUR
4,938.92FPI
10000EUR
9,877.84FPI
50000EUR
49,389.2FPI
100000EUR
98,778.4FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang EUR và EUR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €1.01 EUR, 1 FPI = ₹94.4 INR, 1 FPI = Rp17,141.8 IDR, 1 FPI = $1.53 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿37.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.88
logo BTCBTC
0.0066
logo ETHETH
0.3513
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
268.71
logo BNBBNB
0.947
logo SOLSOL
4.15
logo USDCUSDC
558.09
logo TRXTRX
2,269.24
logo DOGEDOGE
3,594.37
logo ADAADA
909.39
logo STETHSTETH
0.3518
logo SMARTSMART
458,585.04
logo WBTCWBTC
0.006599
logo LEOLEO
61.06
logo LINKLINK
44.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025

TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas

El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025

El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.

La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas

El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Predicción del precio de BONK Coin para 2025

Predicción del precio de BONK Coin para 2025

BONK es la primera moneda meme en el ecosistema de Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.