PayPal USD Thị trường hôm nay
PayPal USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PYUSD chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू133.72. Với nguồn cung lưu hành là 794,059,100 PYUSD, tổng vốn hóa thị trường của PYUSD tính bằng NPR là रू14,194,743,380,761.88. Trong 24h qua, giá của PYUSD tính bằng NPR đã giảm रू0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYUSD tính bằng NPR là रू160.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू111.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYUSD sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYUSD sang NPR là रू133.72 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PYUSD/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYUSD/NPR trong ngày qua.
Giao dịch PayPal USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% |
The real-time trading price of PYUSD/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, PYUSD/USDT Spot is $1 and 0%, and PYUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PYUSD sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYUSD | 133.72NPR |
2PYUSD | 267.45NPR |
3PYUSD | 401.18NPR |
4PYUSD | 534.91NPR |
5PYUSD | 668.64NPR |
6PYUSD | 802.37NPR |
7PYUSD | 936.09NPR |
8PYUSD | 1,069.82NPR |
9PYUSD | 1,203.55NPR |
10PYUSD | 1,337.28NPR |
100PYUSD | 13,372.85NPR |
500PYUSD | 66,864.28NPR |
1000PYUSD | 133,728.57NPR |
5000PYUSD | 668,642.85NPR |
10000PYUSD | 1,337,285.7NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PYUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.007477PYUSD |
2NPR | 0.01495PYUSD |
3NPR | 0.02243PYUSD |
4NPR | 0.02991PYUSD |
5NPR | 0.03738PYUSD |
6NPR | 0.04486PYUSD |
7NPR | 0.05234PYUSD |
8NPR | 0.05982PYUSD |
9NPR | 0.0673PYUSD |
10NPR | 0.07477PYUSD |
100000NPR | 747.78PYUSD |
500000NPR | 3,738.91PYUSD |
1000000NPR | 7,477.83PYUSD |
5000000NPR | 37,389.16PYUSD |
10000000NPR | 74,778.33PYUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền PYUSD sang NPR và NPR sang PYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PYUSD sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang PYUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PayPal USD phổ biến
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.58INR |
![]() | Rp15,175.8IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
PayPal USD | 1 PYUSD |
---|---|
![]() | ₽92.45RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.06JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYUSD = $1 USD, 1 PYUSD = €0.9 EUR, 1 PYUSD = ₹83.58 INR, 1 PYUSD = Rp15,175.8 IDR, 1 PYUSD = $1.36 CAD, 1 PYUSD = £0.75 GBP, 1 PYUSD = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1795 |
![]() | 0.00004849 |
![]() | 0.002541 |
![]() | 3.74 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.006745 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03554 |
![]() | 16.17 |
![]() | 25.95 |
![]() | 6.55 |
![]() | 0.002553 |
![]() | 3,345.62 |
![]() | 0.00004825 |
![]() | 0.4158 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PayPal USD của bạn
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Nhập số lượng PYUSD của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayPal USD sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PayPal USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PayPal USD sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PayPal USD sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PayPal USD (PYUSD)
Tìm hiểu thêm về PayPal USD (PYUSD)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

Một cái nhìn sâu hơn về thanh toán Web3
