Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫228.89T , đã thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.83B, đã thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,453.72 | +2.87% | ₫68.09B | ₫26.92T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,902.83 | +2.16% | ₫525.55M | ₫24.90T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,168.30 | +3.50% | ₫14.49B | ₫3.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫100.81 | -1.81% | ₫5.08B | ₫2.84T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,993.28 | +0.73% | ₫993.79M | ₫1.94T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫134,309.52 | -1.06% | ₫139.48M | ₫401.37B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫208.05 | -0.89% | ₫464.57M | ₫64.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,101.61 | -5.06% | ₫61.92B | ₫6.97T | Chi tiết | ||
| ₫46,636,849.46 | +0.53% | -- | ₫4.96T | Chi tiết | ||
| ₫30,098.85 | -0.18% | ₫841.57M | ₫3.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,550,354.85 | +1.49% | ₫121.71K | ₫2.45T | Chi tiết | ||
| ₫2,083.44 | +1.06% | ₫8.67B | ₫1.96T | Chi tiết | ||
| ₫2,457.33 | +1.81% | ₫63.42B | ₫1.61T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -4.36% | ₫407.39K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,445,790.38 | -1.01% | ₫924.80M | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫667.81 | +0.0052% | ₫2.15M | ₫825.41B | Chi tiết | ||
| ₫112.94 | +5.32% | -- | ₫706.28B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,458.10 | +0.71% | ₫170.36M | ₫455.28B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | +0.6% | ₫43.29K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.04%50.96%