Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.61T , đã thay đổi +7.01% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.96B, đã thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,063.31 | -0.43% | ₫53.77B | ₫36.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,091.02 | +1.04% | ₫439.81M | ₫33.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,708.17 | -0.51% | ₫924.18M | ₫10.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫151.46 | +2.64% | ₫4.49B | ₫4.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,529.91 | -0.51% | ₫6.86B | ₫3.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫203,355.45 | -2.05% | ₫589.87M | ₫609.89B | Giao dịchChi tiết | ||
₫279.07 | +0.75% | ₫457.65M | ₫86.56B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8.01 | -0.99% | ₫474.58M | ₫2.47B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,861.27 | -3.88% | ₫19.65B | ₫6.74T | Chi tiết | ||
₫58,456,331.62 | -0.51% | -- | ₫6.65T | Chi tiết | ||
₫2,315,634.21 | +1.41% | ₫11.25M | ₫4.32T | Chi tiết | ||
₫30,552.04 | -0.44% | ₫414.25M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,999.20 | +1.12% | ₫29.50B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
₫4,438.68 | -1.32% | ₫147.30B | ₫2.90T | Chi tiết | ||
₫20,544.01 | +1.19% | ₫913.53M | ₫1.62T | Chi tiết | ||
₫2,936,946.90 | -1.22% | ₫942.13M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫663.11 | -0.0054% | ₫12.09M | ₫998.18B | Chi tiết | ||
₫640.40 | +0.079% | ₫140.39M | ₫617.37B | Chi tiết | ||
₫2,491,835.22 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.99B | Chi tiết | ||
₫82.51 | -1.84% | -- | ₫516.16B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.33%48.67%