Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫228.94T , đã thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34B, đã thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,445.53 | +3.17% | ₫66.81B | ₫26.77T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,958.28 | +3.51% | ₫513.56M | ₫24.95T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,186.78 | +4.92% | ₫14.76B | ₫3.45T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫101.01 | -0.14% | ₫4.93B | ₫2.84T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,803.18 | +0.2% | ₫831.27M | ₫1.93T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫134,256.71 | -0.11% | ₫115.28M | ₫401.21B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫200.92 | -4.70% | ₫444.05M | ₫62.61B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,057.44 | -4.28% | ₫61.84B | ₫6.93T | Chi tiết | ||
| ₫46,571,107.23 | +1.08% | -- | ₫4.96T | Chi tiết | ||
| ₫30,098.85 | -0.15% | ₫839.07M | ₫3.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,548,242.65 | +2.82% | ₫121.45K | ₫2.45T | Chi tiết | ||
| ₫2,102.48 | +2.59% | ₫8.02B | ₫1.97T | Chi tiết | ||
| ₫2,438.27 | +2.03% | ₫61.01B | ₫1.60T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -4.34% | ₫500.85K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,445,790.38 | +1.08% | ₫924.80M | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫667.88 | -0.044% | ₫2.06M | ₫825.50B | Chi tiết | ||
| ₫113.41 | +4.75% | -- | ₫709.21B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,445.72 | +1.05% | ₫156.81M | ₫454.41B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | +0.6% | ₫43.29K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
48.57%51.43%