Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.94T , đã thay đổi +0.61% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫36.23B, đã thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,954.09 | +2.54% | ₫318.76M | ₫29.95T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,559.30 | -0.85% | ₫10.38B | ₫27.68T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,501.10 | +1.58% | ₫11.11B | ₫3.79T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫122.20 | -1.15% | ₫2.00B | ₫3.44T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,281.41 | +2.30% | ₫3.06B | ₫2.58T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫175,371.95 | -3.30% | ₫724.03M | ₫524.08B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫181.75 | -16.24% | ₫474.45M | ₫56.57B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,483.93 | +4.74% | ₫23.39B | ₫11.28T | Chi tiết | ||
| ₫58,614,804.24 | +0.62% | -- | ₫6.62T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | +0.66% | ₫387.03M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,047,325.10 | -0.34% | ₫206.28K | ₫3.47T | Chi tiết | ||
| ₫2,761.65 | -1.53% | ₫14.62B | ₫2.59T | Chi tiết | ||
| ₫3,076.58 | +3.15% | ₫50.54B | ₫2.02T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | -1.46% | ₫554.23K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,377,914.95 | -0.089% | ₫984.35M | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.38 | +0.012% | ₫2.95M | ₫832.98B | Chi tiết | ||
| ₫103.98 | +4.16% | -- | ₫650.30B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,237.46 | +0.87% | ₫19.78M | ₫510.22B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | +0.57% | ₫30.71K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%