Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫228.83T , đã thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫33.79B, đã thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,442.36 | +4.97% | ₫59.80B | ₫26.71T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,752.34 | -0.8% | ₫555.89M | ₫24.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,165.65 | +3.55% | ₫14.23B | ₫3.42T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫100.14 | -3.10% | ₫7.73B | ₫2.82T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫22,138.49 | +1.68% | ₫937.27M | ₫1.96T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫134,758.36 | -1.50% | ₫162.42M | ₫402.71B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫207.62 | +0.79% | ₫534.65M | ₫64.70B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,044.97 | -6.70% | ₫62.87B | ₫6.91T | Chi tiết | ||
| ₫46,541,008.38 | +0.55% | -- | ₫4.95T | Chi tiết | ||
| ₫30,098.85 | -0.07% | ₫844.21M | ₫3.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,555,371.32 | +3.29% | ₫121.97K | ₫2.46T | Chi tiết | ||
| ₫2,084.60 | +1.25% | ₫8.03B | ₫1.96T | Chi tiết | ||
| ₫2,469.34 | +3.14% | ₫82.34B | ₫1.62T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | -3.89% | ₫249.76K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,445,790.38 | +0.25% | ₫924.80M | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫668.02 | +0.031% | ₫1.45M | ₫825.68B | Chi tiết | ||
| ₫113.74 | +7.88% | -- | ₫711.26B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,460.92 | +0.15% | ₫182.88M | ₫455.48B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | +0.6% | ₫43.29K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.02%50.98%