Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.6T , đã thay đổi -1.17% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫37.58B, đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,747.91 | -0.32% | ₫542.22M | ₫29.74T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,609.75 | -0.47% | ₫27.24B | ₫28.57T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,711.85 | -1.78% | ₫5.91B | ₫4.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫126.24 | -2.26% | ₫3.77B | ₫3.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,545.51 | -0.79% | ₫12.43B | ₫2.60T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫185,053.75 | -9.02% | ₫2.06B | ₫553.02B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫223.56 | -0.17% | ₫490.38M | ₫69.57B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,975.21 | -6.92% | ₫44.83B | ₫11.76T | Chi tiết | ||
| ₫59,491,627.89 | -1.03% | -- | ₫6.73T | Chi tiết | ||
| ₫30,491.81 | +0.18% | ₫693.03M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,119,443.78 | -2.15% | ₫388.77K | ₫3.59T | Chi tiết | ||
| ₫2,793.23 | -2.05% | ₫17.88B | ₫2.62T | Chi tiết | ||
| ₫3,101.51 | -3.84% | ₫70.61B | ₫2.04T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.6% | ₫564.36K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,349,367.82 | -0.73% | ₫1.09B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫663.82 | -0.00061% | ₫4.33M | ₫838.25B | Chi tiết | ||
| ₫90.74 | -1.14% | -- | ₫567.53B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,922.69 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.89B | Chi tiết | ||
| ₫7,534.97 | -0.64% | ₫93.96M | ₫531.20B | Chi tiết | ||
| ₫4,232.26 | -1.00% | ₫9.18M | ₫335.59B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%