Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.69T , đã thay đổi +1.87% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫37.73B, đã thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,545.21 | -1.64% | ₫299.59M | ₫29.54T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,535.29 | -2.67% | ₫9.14B | ₫27.25T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,578.40 | +1.21% | ₫9.51B | ₫3.87T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫120.95 | -3.27% | ₫1.58B | ₫3.40T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,463.64 | -1.55% | ₫4.53B | ₫2.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫171,415.00 | -0.68% | ₫923.48M | ₫512.26B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫166.08 | -16.80% | ₫684.88M | ₫51.69B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,703.62 | -1.21% | ₫21.26B | ₫10.51T | Chi tiết | ||
| ₫58,289,543.08 | -0.14% | -- | ₫6.59T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | +0.33% | ₫8.03M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,042,840.56 | -0.54% | ₫134.53K | ₫3.45T | Chi tiết | ||
| ₫2,748.68 | -0.41% | ₫12.33B | ₫2.58T | Chi tiết | ||
| ₫3,047.90 | +0.32% | ₫58.74B | ₫2.00T | Chi tiết | ||
| ₫1.03 | +3.02% | ₫1.99M | ₫1.47T | Chi tiết | ||
| ₫3,396,116.91 | +0.27% | ₫960.69M | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.36 | +0.0013% | ₫3.39M | ₫844.49B | Chi tiết | ||
| ₫99.31 | -4.39% | -- | ₫621.09B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,232.03 | +0.64% | ₫30.95M | ₫509.84B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -1.14% | ₫51.16K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%