Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫229.32T , đã thay đổi -0.066% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫46.56B, đã thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1,450.28 | +2.19% | ₫72.28B | ₫26.85T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫25,019.00 | +1.75% | ₫439.78M | ₫25.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,199.71 | +2.48% | ₫26.28B | ₫3.46T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫98.76 | -2.62% | ₫2.57B | ₫2.78T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,980.08 | -1.91% | ₫5.30B | ₫1.94T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫136,316.11 | +1.16% | ₫140.08M | ₫407.37B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫211.88 | +3.41% | ₫392.38M | ₫66.02B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,274.17 | -0.26% | ₫29.44B | ₫7.14T | Chi tiết | ||
| ₫46,370,976.27 | -0.22% | -- | ₫4.93T | Chi tiết | ||
| ₫30,098.85 | +0.013% | ₫1.11B | ₫3.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,555,635.35 | +1.70% | ₫38.54K | ₫2.46T | Chi tiết | ||
| ₫2,212.52 | +6.96% | ₫11.23B | ₫2.08T | Chi tiết | ||
| ₫2,396.00 | -2.57% | ₫77.04B | ₫1.57T | Chi tiết | ||
| ₫1.02 | +1.12% | ₫810.02K | ₫1.45T | Chi tiết | ||
| ₫3,445,790.38 | +106.58% | ₫924.80M | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫667.74 | -0.018% | ₫1.89M | ₫825.33B | Chi tiết | ||
| ₫115.83 | -2.60% | -- | ₫724.35B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,518.83 | +2.08% | ₫51.57M | ₫459.56B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | -0.01% | ₫43.29K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
49.5%50.5%