Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.58T , đã thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫39.66B, đã thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,684.83 | -0.38% | ₫536.47M | ₫29.68T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,591.88 | -1.46% | ₫26.82B | ₫28.26T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,742.34 | +0.75% | ₫7.14B | ₫4.05T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125.87 | -2.89% | ₫3.78B | ₫3.54T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,414.08 | -1.15% | ₫12.00B | ₫2.59T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫184,528.03 | -8.15% | ₫2.32B | ₫551.45B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫223.77 | -0.5% | ₫473.35M | ₫69.63B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,026.57 | -5.80% | ₫44.78B | ₫11.81T | Chi tiết | ||
| ₫59,453,513.13 | -1.20% | -- | ₫6.72T | Chi tiết | ||
| ₫30,491.81 | +0.22% | ₫780.85M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,115,763.74 | -2.33% | ₫388.77K | ₫3.58T | Chi tiết | ||
| ₫2,789.36 | -3.70% | ₫19.37B | ₫2.62T | Chi tiết | ||
| ₫3,108.79 | -3.66% | ₫68.34B | ₫2.04T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.6% | ₫564.36K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,354,887.89 | -0.43% | ₫1.07B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫663.83 | +0.0077% | ₫4.23M | ₫838.26B | Chi tiết | ||
| ₫90.93 | -1.46% | -- | ₫568.73B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,922.69 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.89B | Chi tiết | ||
| ₫7,528.69 | -0.43% | ₫108.21M | ₫530.75B | Chi tiết | ||
| ₫4,232.26 | -1.00% | ₫9.18M | ₫335.59B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%