Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.7T , đã thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫39.21B, đã thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,832.75 | +1.69% | ₫316.71M | ₫29.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,576.97 | -0.48% | ₫12.56B | ₫27.99T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,552.81 | +6.47% | ₫14.62B | ₫3.84T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.27 | -0.59% | ₫1.88B | ₫3.50T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,255.03 | +4.22% | ₫1.64B | ₫2.57T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫172,602.08 | -0.98% | ₫960.64M | ₫515.81B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫197.61 | -2.77% | ₫375.09M | ₫61.50B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,912.36 | -0.15% | ₫21.62B | ₫10.71T | Chi tiết | ||
| ₫58,272,132.51 | +0.44% | -- | ₫6.58T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.55% | ₫420.26M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,052,073.44 | +0.45% | ₫1.33M | ₫3.48T | Chi tiết | ||
| ₫2,802.68 | -1.51% | ₫14.26B | ₫2.63T | Chi tiết | ||
| ₫3,046.87 | +3.99% | ₫48.93B | ₫2.00T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -1.00% | ₫411.78K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,379,761.52 | -0.44% | ₫1.11B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.35 | +0.016% | ₫2.50M | ₫840.92B | Chi tiết | ||
| ₫104.61 | +18.46% | -- | ₫654.29B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,177.64 | -0.23% | ₫17.52M | ₫506.01B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | +0.2% | ₫11.53K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%