Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.78T , đã thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫39.85B, đã thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫30,107.10 | +3.28% | ₫321.97M | ₫30.10T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,578.82 | -0.53% | ₫11.94B | ₫28.03T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,536.19 | +5.93% | ₫14.93B | ₫3.82T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.07 | -0.21% | ₫1.74B | ₫3.49T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,360.55 | +4.23% | ₫1.99B | ₫2.58T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫173,393.47 | -0.07% | ₫966.90M | ₫518.17B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫193.65 | -4.72% | ₫376.85M | ₫60.27B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,925.87 | +0.31% | ₫20.18B | ₫10.73T | Chi tiết | ||
| ₫58,274,506.67 | +0.53% | -- | ₫6.58T | Chi tiết | ||
| ₫30,600.40 | +0.3% | ₫418.15M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫2,053,128.62 | +0.72% | ₫1.33M | ₫3.48T | Chi tiết | ||
| ₫2,802.07 | -1.28% | ₫14.85B | ₫2.63T | Chi tiết | ||
| ₫3,052.33 | +4.26% | ₫49.88B | ₫2.01T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -1.01% | ₫411.78K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,379,233.93 | +0.7% | ₫1.11B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.35 | +0.0076% | ₫2.41M | ₫840.91B | Chi tiết | ||
| ₫103.96 | +17.58% | -- | ₫650.24B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,178.90 | -0.55% | ₫17.52M | ₫506.09B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -0.15% | ₫13.47K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%