Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.73T , đã thay đổi -1.03% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.81B, đã thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫328.90 | -9.83% | ₫4.63B | ₫9.86B | Chi tiết | ||
| ₫77.27 | -- | -- | ₫9.12B | Chi tiết | ||
| ₫48.45 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.12B | Chi tiết | ||
| ₫131.46 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.44B | Chi tiết | ||
| ₫22.44 | -- | -- | ₫5.95B | Chi tiết | ||
| ₫216.54 | -- | ₫47.31K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
| ₫104,618.45 | +0.093% | ₫954.44K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
| ₫0.07701 | -17.91% | ₫1.46M | ₫4.83B | Chi tiết | ||
| ₫38.58 | -- | ₫537.28K | ₫4.68B | Chi tiết | ||
| ₫208.74 | -24.34% | ₫2.61M | ₫4.29B | Chi tiết | ||
| ₫3.81 | -- | -- | ₫3.81B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.87K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
| ₫7,655.20 | -1.24% | ₫3.21B | ₫2.25B | Chi tiết | ||
| ₫0.09699 | +0.1% | ₫870.06K | ₫1.83B | Chi tiết | ||
| ₫18.65 | +0.1% | ₫626.39K | ₫1.55B | Chi tiết | ||
| ₫65.97 | +0.011% | ₫6.59 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.002942 | +1.46% | ₫4.00B | ₫1.08B | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.69M | ₫928.81M | Chi tiết | ||
| ₫0.0255 | +0.000001% | ₫8.32K | ₫816.09M | Chi tiết | ||
| ₫860.10 | +0.21% | ₫1.01M | ₫781.40M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%