Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.73T , đã thay đổi -1.03% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.81B, đã thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫633.61 | +1.12% | ₫1.14M | ₫219.77B | Chi tiết | ||
| ₫3,424.44 | -2.04% | ₫2.39M | ₫118.13B | Chi tiết | ||
| ₫918.07 | -1.02% | ₫144.20M | ₫100.76B | Chi tiết | ||
| ₫25,756.64 | +15.60% | -- | ₫65.09B | Chi tiết | ||
| ₫119,601.50 | +3.76% | ₫4.66M | ₫59.80B | Chi tiết | ||
| ₫147.42 | -0.84% | ₫2.26M | ₫56.52B | Chi tiết | ||
| ₫1.35 | -13.87% | ₫38.91M | ₫45.57B | Chi tiết | ||
| ₫914.78 | -0.26% | ₫693.42K | ₫33.68B | Chi tiết | ||
| ₫0.3685 | -2.84% | ₫571.90M | ₫29.33B | Chi tiết | ||
| ₫4,371.10 | -2.53% | ₫1.02M | ₫28.81B | Chi tiết | ||
| ₫663.15 | -- | ₫393.23K | ₫27.85B | Chi tiết | ||
| ₫318.97 | +0.000065% | ₫58.09K | ₫26.51B | Chi tiết | ||
| ₫2.68 | +0.0051% | ₫122.49K | ₫26.44B | Chi tiết | ||
| ₫119.59 | -- | ₫390.87K | ₫18.02B | Chi tiết | ||
| ₫45.25 | +0.1% | ₫799.09K | ₫17.97B | Chi tiết | ||
| ₫54.13 | -- | -- | ₫17.86B | Chi tiết | ||
| ₫207.54 | -14.38% | ₫1.42B | ₫16.23B | Chi tiết | ||
| ₫102.70 | -2.68% | ₫9.03M | ₫13.73B | Chi tiết | ||
| ₫9,485.73 | -1.50% | -- | ₫13.47B | Chi tiết | ||
| ₫51.25 | -4.79% | ₫286.78K | ₫13.29B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%