Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.69T , đã thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.17B, đã thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.02 | +0.49% | ₫774.12K | ₫404.17M | Chi tiết | ||
| ₫27.83 | +0.045% | ₫123.54K | ₫305.32M | Chi tiết | ||
| ₫64.35 | -0.26% | ₫22.20K | ₫281.13M | Chi tiết | ||
| ₫24.02 | -- | ₫20.61K | ₫208.12M | Chi tiết | ||
| ₫3,201.69 | -0.26% | ₫11.12M | ₫17.78B | Chi tiết | ||
| ₫6,684.09 | +0.0026% | ₫5.96M | ₫66.84T | Chi tiết | ||
| ₫17.88 | +0.99% | ₫89.37K | ₫1.78B | Chi tiết | ||
| ₫4,966.03 | -2.26% | -- | ₫368.14M | Chi tiết | ||
| ₫8,878.03 | +0.23% | ₫430.16M | ₫395.07B | Chi tiết | ||
| ₫29,177.50 | -3.68% | -- | ₫1.58B | Chi tiết | ||
| ₫26,040.50 | +0.12% | -- | ₫3.09B | Chi tiết | ||
| ₫26,272.11 | +0.01% | ₫18.83M | -- | Chi tiết | ||
| ₫26,274.13 | +0.0081% | -- | ₫305.27B | Chi tiết | ||
| ₫3,254.29 | +0.11% | ₫5.16M | ₫32.54B | Chi tiết | ||
| ₫2,988,039,849.85 | +0.34% | -- | ₫1.79T | Chi tiết | ||
| ₫36,654,312.22 | -1.48% | -- | ₫2.11B | Chi tiết | ||
| ₫26,202.06 | -0.17% | ₫992.03K | -- | Chi tiết | ||
| ₫8,647.89 | -0.0096% | ₫16.97M | ₫190.25B | Chi tiết | ||
| ₫1,841.86 | +13.66% | ₫304.93M | ₫2.76T | Chi tiết | ||
| ₫6,205.58 | -1.69% | -- | ₫472.48M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%