Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫84,994.1T , đã thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫29.98T, đã thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua. Có 63 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,043,074,626.91 | +0.43% | ₫10.83T | ₫60,628.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫117,913,401.18 | +0.82% | ₫12.92T | ₫14,232.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫26,826,759.71 | +4.35% | ₫346.39B | ₫3,733.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,279,906.54 | +1.08% | ₫3.34T | ₫3,410.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫23,464.54 | -0.44% | ₫72.81B | ₫856.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫874,597.05 | -1.56% | ₫132.74B | ₫369.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫96,116.29 | -0.01% | ₫228.69B | ₫343.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,712,778.85 | -0.59% | ₫45.29B | ₫313.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,386.37 | +2.20% | ₫92.88B | ₫270.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,063.82 | +0.42% | ₫31.34B | ₫211.11T | Giao dịchChi tiết | ||
₫114,641.35 | -0.72% | ₫90.70B | ₫174.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,364.52 | +1.08% | ₫95.90B | ₫76.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫290,296.82 | +4.85% | ₫458.55B | ₫72.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,209.75 | +0.6% | ₫86.35B | ₫58.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,188.95 | -0.34% | ₫27.04B | ₫54.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫364,323.43 | -0.75% | ₫17.18B | ₫35.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,116.41 | +0.59% | ₫16.53B | ₫24.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,594.56 | -2.86% | ₫30.06B | ₫21.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫19,999.80 | +0.92% | ₫7.63B | ₫21.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,378.95 | +0.21% | ₫2.13B | ₫19.34T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%