Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫197.09T , đã thay đổi +35.87% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫197.25B, đã thay đổi +0.1% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫7,841,931.10 | -3.02% | ₫61.37B | ₫119.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,422,771.18 | -- | -- | ₫41.29T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,166,129.40 | -1.77% | ₫898.14M | ₫11.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,856.37 | -1.86% | ₫3.93B | ₫9.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫266,217.14 | -1.90% | ₫8.42B | ₫4.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫178,126.52 | -0.7% | ₫1.93B | ₫2.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,226.89 | +0.68% | ₫104.71B | ₫2.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫222.44 | +5.32% | ₫892.57M | ₫1.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,603.96 | -2.61% | ₫1.52B | ₫1.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫843.05 | -1.83% | ₫1.02B | ₫1.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫98.71 | -2.56% | ₫464.33M | ₫987.10B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,445,569.34 | -0.86% | ₫459.71M | ₫864.49B | Giao dịchChi tiết | ||
₫249,997.53 | -2.26% | ₫511.03M | ₫619.95B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,670.58 | -1.44% | ₫2.65B | ₫127.69B | Giao dịchChi tiết | ||
₫42.98 | -0.12% | ₫508.23M | ₫25.13B | Giao dịchChi tiết | ||
₫127.89 | -13.98% | ₫645.27M | ₫17.23B | Giao dịchChi tiết | ||
₫31.54 | -2.79% | ₫428.81M | ₫15.77B | Giao dịchChi tiết | ||
₫20.62 | -2.36% | ₫440.63M | ₫11.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,250.11 | +4.73% | ₫303.64M | ₫921.92B | Chi tiết | ||
₫1,295.90 | +0.19% | ₫4.91M | ₫532.56B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
48.6%51.4%