Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫80,751.35T , đã thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫52.74T, đã thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,913,053,096.17 | -0.25% | ₫23.23T | ₫58,014.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫115,175,937.58 | +1.29% | ₫23.97T | ₫13,902.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,321,428.56 | -0.48% | ₫162.00B | ₫3,106.86T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,448,535.60 | -0.93% | ₫2.49T | ₫2,947.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,539.19 | -1.64% | ₫130.00B | ₫786.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫87,002.21 | -0.06% | ₫125.83B | ₫310.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,446,165.18 | -1.99% | ₫256.43B | ₫307.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫653,445.00 | +0.56% | ₫155.11B | ₫275.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,664.24 | -1.92% | ₫92.96B | ₫240.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,033.81 | +3.57% | ₫392.10B | ₫236.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,373.15 | -0.94% | ₫132.73B | ₫151.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,132.69 | +0.83% | ₫207.42B | ₫72.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,186.57 | -0.2% | ₫113.81B | ₫57.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫218,447.11 | +5.70% | ₫127.37B | ₫54.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,028.49 | -1.18% | ₫33.08B | ₫52.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫339,786.13 | -0.99% | ₫53.66B | ₫33.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,932.99 | -2.43% | ₫13.81B | ₫22.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,858.51 | -0.71% | ₫19.93B | ₫22.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,620.94 | -2.87% | ₫15.55B | ₫19.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,563.21 | -1.67% | ₫10.79B | ₫19.63T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.33%48.67%