Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫204.62T , đã thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫252.86B, đã thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫8,518,225.87 | +0.77% | ₫122.45B | ₫129.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫46,797,302.97 | +4.97% | ₫28.91B | ₫40.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,113,569.32 | -2.64% | ₫1.91B | ₫10.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,697.64 | -0.78% | ₫841.39M | ₫10.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫247,234.51 | -1.18% | ₫2.74B | ₫4.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫163,927.51 | +0.22% | ₫1.31B | ₫2.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,901.81 | -2.28% | ₫73.30B | ₫2.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫190.39 | -0.91% | ₫482.76M | ₫1.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,264.64 | +3.00% | ₫1.14B | ₫1.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫751.42 | -3.35% | ₫1.05B | ₫998.89B | Giao dịchChi tiết | ||
₫95.39 | +1.71% | ₫2.33B | ₫953.96B | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,466,498.10 | +4.95% | ₫590.37M | ₫877.01B | Giao dịchChi tiết | ||
₫247,576.90 | -1.04% | ₫338.39M | ₫613.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,681.73 | -0.57% | ₫2.57B | ₫128.43B | Giao dịchChi tiết | ||
₫47.32 | +2.80% | ₫445.99M | ₫27.68B | Giao dịchChi tiết | ||
₫134.34 | -7.99% | ₫552.63M | ₫18.10B | Giao dịchChi tiết | ||
₫30.30 | +3.42% | ₫456.60M | ₫15.15B | Giao dịchChi tiết | ||
₫20.03 | -5.35% | ₫555.03M | ₫11.29B | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,540.87 | +4.73% | ₫304.22M | ₫1.15T | Chi tiết | ||
₫1,423.72 | +1.42% | ₫26.74M | ₫585.09B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.88%49.12%