PAX Gold Thị trường hôm nay
PAX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAXG chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥437,439.72. Với nguồn cung lưu hành là 221,950 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAXG tính bằng JPY là ¥13,981,088,588,438.52. Trong 24h qua, giá của PAXG tính bằng JPY đã giảm ¥-3,172.4, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAXG tính bằng JPY là ¥459,736.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥432,745.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAXG/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PAX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,037.74 | -0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,037.1 | -0.86% |
The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,037.74, with a 24-hour trading change of -0.87%, PAXG/USDT Spot is $3,037.74 and -0.87%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,037.1 and -0.86%.
Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PAXG sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAXG | 437,439.72JPY |
2PAXG | 874,879.44JPY |
3PAXG | 1,312,319.17JPY |
4PAXG | 1,749,758.89JPY |
5PAXG | 2,187,198.62JPY |
6PAXG | 2,624,638.34JPY |
7PAXG | 3,062,078.06JPY |
8PAXG | 3,499,517.79JPY |
9PAXG | 3,936,957.51JPY |
10PAXG | 4,374,397.24JPY |
100PAXG | 43,743,972.41JPY |
500PAXG | 218,719,862.07JPY |
1000PAXG | 437,439,724.15JPY |
5000PAXG | 2,187,198,620.79JPY |
10000PAXG | 4,374,397,241.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PAXG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.000002286PAXG |
2JPY | 0.000004572PAXG |
3JPY | 0.000006858PAXG |
4JPY | 0.000009144PAXG |
5JPY | 0.00001143PAXG |
6JPY | 0.00001371PAXG |
7JPY | 0.000016PAXG |
8JPY | 0.00001828PAXG |
9JPY | 0.00002057PAXG |
10JPY | 0.00002286PAXG |
100000000JPY | 228.6PAXG |
500000000JPY | 1,143.01PAXG |
1000000000JPY | 2,286.02PAXG |
5000000000JPY | 11,430.14PAXG |
10000000000JPY | 22,860.29PAXG |
Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang JPY và JPY sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAXG sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 JPY sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến
PAX Gold | 1 PAXG |
---|---|
![]() | $3,037.74USD |
![]() | €2,721.51EUR |
![]() | ₹253,780.09INR |
![]() | Rp46,081,712.93IDR |
![]() | $4,120.39CAD |
![]() | £2,281.34GBP |
![]() | ฿100,193.17THB |
PAX Gold | 1 PAXG |
---|---|
![]() | ₽280,713.6RUB |
![]() | R$16,523.18BRL |
![]() | د.إ11,156.1AED |
![]() | ₺103,685.36TRY |
![]() | ¥21,425.79CNY |
![]() | ¥437,439.72JPY |
![]() | $23,668.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,037.74 USD, 1 PAXG = €2,721.51 EUR, 1 PAXG = ₹253,780.09 INR, 1 PAXG = Rp46,081,712.93 IDR, 1 PAXG = $4,120.39 CAD, 1 PAXG = £2,281.34 GBP, 1 PAXG = ฿100,193.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1673 |
![]() | 0.00004396 |
![]() | 0.002192 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.006261 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0324 |
![]() | 22.95 |
![]() | 15.04 |
![]() | 6.02 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 2,441.75 |
![]() | 0.000044 |
![]() | 0.3916 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PAX Gold của bạn
Nhập số lượng PAXG của bạn
Nhập số lượng PAXG của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PAX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

PAXG Token: Một Lựa Chọn Mới Cho Đầu Tư Vàng Kỹ Thuật Số Năm 2025
PAXG Token: Một lựa chọn mới cho đầu tư vàng số.

Token PAXG: Lựa chọn mới cho đầu tư Vàng số vào năm 2025
Bài viết này sẽ đào sâu vào những lợi ích độc đáo của token PAXG, phương pháp đầu tư và triển vọng thị trường.
Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Global Dollar là gì? (USDG)

Một Tổng Quan Đầy Đủ về Chiến Lược Sinh Lợi từ Stablecoin

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung
