VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Euro (EUR)

VET/EUR: 1 VET ≈ €0.01872 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01872. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng EUR là €1,442,408,466.4. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng EUR đã giảm €-0.001167, biểu thị mức giảm -5.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng EUR là €0.2517, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang EUR

0.01872-5.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang EUR là €0.01872 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02111
-6.67%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02097
-5.37%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02111, with a 24-hour trading change of -6.67%, VET/USDT Spot is $0.02111 and -6.67%, and VET/USDT Perpetual is $0.02097 and -5.37%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Euro

Bảng chuyển đổi VET sang EUR

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VET
0.01EUR
2VET
0.03EUR
3VET
0.05EUR
4VET
0.07EUR
5VET
0.09EUR
6VET
0.11EUR
7VET
0.13EUR
8VET
0.14EUR
9VET
0.16EUR
10VET
0.18EUR
10000VET
187.24EUR
50000VET
936.21EUR
100000VET
1,872.43EUR
500000VET
9,362.15EUR
1000000VET
18,724.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1EUR
53.4VET
2EUR
106.81VET
3EUR
160.21VET
4EUR
213.62VET
5EUR
267.03VET
6EUR
320.43VET
7EUR
373.84VET
8EUR
427.25VET
9EUR
480.65VET
10EUR
534.06VET
100EUR
5,340.65VET
500EUR
26,703.25VET
1000EUR
53,406.5VET
5000EUR
267,032.53VET
10000EUR
534,065.07VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang EUR và EUR sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.75 INR, 1 VET = Rp317.05 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.9
logo BTCBTC
0.007005
logo ETHETH
0.3677
logo USDTUSDT
558.51
logo XRPXRP
285.77
logo BNBBNB
0.9736
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
5.06
logo DOGEDOGE
3,680.89
logo TRXTRX
2,364.52
logo ADAADA
938.13
logo STETHSTETH
0.3708
logo SMARTSMART
501,435.76
logo WBTCWBTC
0.007033
logo LEOLEO
59.09
logo LINKLINK
46.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.