BOBChuyển đổi BOB (BOB) sang Euro (EUR)

BOB/EUR: 1 BOB ≈ €0.8976 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BOB Thị trường hôm nay

BOB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,595.43 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng EUR là €274,725.42. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng EUR đã tăng €0.002506, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng EUR là €0.9666, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7818.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang EUR

0.8976+0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang EUR là €0.8976 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BOB sang Euro

Bảng chuyển đổi BOB sang EUR

logo BOBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BOB
0.89EUR
2BOB
1.79EUR
3BOB
2.69EUR
4BOB
3.59EUR
5BOB
4.48EUR
6BOB
5.38EUR
7BOB
6.28EUR
8BOB
7.18EUR
9BOB
8.07EUR
10BOB
8.97EUR
1000BOB
897.69EUR
5000BOB
4,488.45EUR
10000BOB
8,976.91EUR
50000BOB
44,884.59EUR
100000BOB
89,769.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BOB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BOB
1EUR
1.11BOB
2EUR
2.22BOB
3EUR
3.34BOB
4EUR
4.45BOB
5EUR
5.56BOB
6EUR
6.68BOB
7EUR
7.79BOB
8EUR
8.91BOB
9EUR
10.02BOB
10EUR
11.13BOB
100EUR
111.39BOB
500EUR
556.98BOB
1000EUR
1,113.96BOB
5000EUR
5,569.84BOB
10000EUR
11,139.68BOB

Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang EUR và EUR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BOB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.71 INR, 1 BOB = Rp15,200.08 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.51
logo BTCBTC
0.006559
logo ETHETH
0.3402
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
260.28
logo BNBBNB
0.9343
logo SOLSOL
4.26
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,342.9
logo ADAADA
851.4
logo TRXTRX
2,263.99
logo STETHSTETH
0.3392
logo WBTCWBTC
0.006588
logo SMARTSMART
484,460.07
logo LEOLEO
59.99
logo AVAXAVAX
27.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BOB của bạn

01

Nhập số lượng BOB của bạn

Nhập số lượng BOB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BOB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

Что заставляет Крипто расти?

Что заставляет Крипто расти?

В 2025 году рынок криптовалютных активов представляет сложную и постоянно изменяющуюся ситуацию.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Цена монеты Vine и как купить в 2025 году: Полное руководство

Цена монеты Vine и как купить в 2025 году: Полное руководство

Узнайте потенциал монет Vine в 2025 году, узнайте, как их покупать и обеспечивать безопасность, и узнайте, почему они превосходят конкурентов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
BABY Токен 2025: Руководство по инвестициям и рыночные тенденции для энтузиастов Web3

BABY Токен 2025: Руководство по инвестициям и рыночные тенденции для энтузиастов Web3

Откройте взрывной потенциал токенов BABY в веб-ландшафте 2025 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Как торговать токеном BABY? Что такое Проект Вавилона?

Как торговать токеном BABY? Что такое Проект Вавилона?

Вавилон - инновационный протокол стейкинга в экосистеме биткойна.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Исследуйте WCT Токен: Разблокируйте потенциал будущего веб-экосистемы 3

Исследуйте WCT Токен: Разблокируйте потенциал будущего веб-экосистемы 3

Токен WCT - это внутренний токен сети WalletConnect, работающий на основной сети OP Optimism.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
Золото и Биткойн Цена Форк: Рыночная Производительность и Анализ Причин

Золото и Биткойн Цена Форк: Рыночная Производительность и Анализ Причин

Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.