BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8958. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,595.44 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng EUR là €274,149.38. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng EUR đã tăng €0.003394, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng EUR là €0.9666, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7818.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang EUR là €0.8958 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BOB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOB sang Euro
Bảng chuyển đổi BOB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOB | 0.89EUR |
2BOB | 1.79EUR |
3BOB | 2.68EUR |
4BOB | 3.58EUR |
5BOB | 4.47EUR |
6BOB | 5.37EUR |
7BOB | 6.27EUR |
8BOB | 7.16EUR |
9BOB | 8.06EUR |
10BOB | 8.95EUR |
1000BOB | 895.8EUR |
5000BOB | 4,479.04EUR |
10000BOB | 8,958.09EUR |
50000BOB | 44,790.47EUR |
100000BOB | 89,580.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11BOB |
2EUR | 2.23BOB |
3EUR | 3.34BOB |
4EUR | 4.46BOB |
5EUR | 5.58BOB |
6EUR | 6.69BOB |
7EUR | 7.81BOB |
8EUR | 8.93BOB |
9EUR | 10.04BOB |
10EUR | 11.16BOB |
100EUR | 111.63BOB |
500EUR | 558.15BOB |
1000EUR | 1,116.3BOB |
5000EUR | 5,581.54BOB |
10000EUR | 11,163.08BOB |
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang EUR và EUR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BOB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.2IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.53 INR, 1 BOB = Rp15,168.2 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.1 |
![]() | 0.007068 |
![]() | 0.3555 |
![]() | 558.22 |
![]() | 296.87 |
![]() | 1 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.15 |
![]() | 3,667.35 |
![]() | 2,374.58 |
![]() | 955.97 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 0.007063 |
![]() | 492,584.29 |
![]() | 62.21 |
![]() | 179.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BOB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

揭祕1SOS代幣:Solana生態中的去中心化交易新星
1SOS不僅承載了去中心化金融(DeFi)的創新理念,還憑藉其獨特的技術優勢和市場潛力,吸引了越來越多的目光。

FIGURE代幣:用提示詞打造3D手辦的Web3迷因新星
FIGURE coin起源於ChatGPT的圖像生成能力,尤其是其升級版GPT-4o帶來的高精度3D模型生成技術。

MUBARAK代幣:2025價格走勢及投資前景分析
MUBARAK代幣價格飆升引關注

2025年Top交易所推薦:新手必看的主流加密貨幣平臺
選擇一個安全、可靠的交易平臺成為新手投資者的首要任務

加密市場迎來“黑色星期一”,後市怎麼走?
特朗普關稅政策引發全球市場劇烈動盪,加密市場遭遇重創,多頭爆倉清算頻發,未來或將持續震盪。

BTC 跌破75,000美元關口,後市怎麼看?
此次 BTC 的價格下跌主要受到宏觀經濟層面的影響。
Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

$MAV (Maverick Protocol): Định nghĩa lại Hiệu suất vốn và Thanh khoản trong DeFi

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI
