PAX GoldChuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PAXG/IDR: 1 PAXG ≈ Rp50,864,578.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAXG chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp50,864,578.89. Với nguồn cung lưu hành là 230,313.98 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAXG tính bằng IDR là Rp177,710,780,963,681,486.19. Trong 24h qua, giá của PAXG tính bằng IDR đã giảm Rp-96,910.7, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAXG tính bằng IDR là Rp51,350,010.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp45,300,774.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang IDR

Rp50,864,578.89-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAXG/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$3,356.45
0.15%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,355.9
0.18%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $3,356.45, with a 24-hour trading change of 0.15%, PAXG/USDT Spot is $3,356.45 and 0.15%, and PAXG/USDT Perpetual is $3,355.9 and 0.18%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PAXG sang IDR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAXG
50,864,578.89IDR
2PAXG
101,729,157.78IDR
3PAXG
152,593,736.68IDR
4PAXG
203,458,315.57IDR
5PAXG
254,322,894.47IDR
6PAXG
305,187,473.36IDR
7PAXG
356,052,052.25IDR
8PAXG
406,916,631.15IDR
9PAXG
457,781,210.04IDR
10PAXG
508,645,788.94IDR
100PAXG
5,086,457,889.41IDR
500PAXG
25,432,289,447.08IDR
1000PAXG
50,864,578,894.17IDR
5000PAXG
254,322,894,470.85IDR
10000PAXG
508,645,788,941.71IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAXG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1IDR
0.0000000196PAXG
2IDR
0.0000000393PAXG
3IDR
0.0000000589PAXG
4IDR
0.0000000786PAXG
5IDR
0.0000000983PAXG
6IDR
0.0000001179PAXG
7IDR
0.0000001376PAXG
8IDR
0.0000001572PAXG
9IDR
0.0000001769PAXG
10IDR
0.0000001966PAXG
10000000000IDR
196.6PAXG
50000000000IDR
983PAXG
100000000000IDR
1,966PAXG
500000000000IDR
9,830.02PAXG
1000000000000IDR
19,660.04PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang IDR và IDR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAXG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 IDR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $3,354.8 USD, 1 PAXG = €3,005.57 EUR, 1 PAXG = ₹280,268.04 INR, 1 PAXG = Rp50,891,429.33 IDR, 1 PAXG = $4,550.45 CAD, 1 PAXG = £2,519.45 GBP, 1 PAXG = ฿110,650.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001471
logo BTCBTC
0.0000003894
logo ETHETH
0.00002074
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01586
logo BNBBNB
0.00005575
logo SOLSOL
0.0002461
logo USDCUSDC
0.03296
logo TRXTRX
0.1348
logo DOGEDOGE
0.2123
logo ADAADA
0.05348
logo STETHSTETH
0.00002074
logo SMARTSMART
26.62
logo WBTCWBTC
0.0000003898
logo LEOLEO
0.003612
logo LINKLINK
0.00261

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PAX Gold của bạn

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PAX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Tìm hiểu thêm về PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.