Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫250.47T , đã thay đổi +6.38% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.3B, đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,067.00 | +0.25% | ₫49.29B | ₫36.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,948.79 | +0.44% | ₫437.33M | ₫32.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,705.54 | -0.64% | ₫867.63M | ₫10.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫151.16 | +1.96% | ₫4.30B | ₫4.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,398.23 | -1.46% | ₫7.13B | ₫3.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫202,512.64 | -3.78% | ₫596.52M | ₫607.36B | Giao dịchChi tiết | ||
₫280.47 | +0.78% | ₫455.21M | ₫86.99B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7.98 | -5.65% | ₫478.08M | ₫2.46B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,813.34 | -4.56% | ₫18.05B | ₫6.69T | Chi tiết | ||
₫58,622,260.82 | -0.29% | -- | ₫6.67T | Chi tiết | ||
₫2,323,798.98 | +1.41% | ₫11.28M | ₫4.33T | Chi tiết | ||
₫30,552.04 | -0.49% | ₫505.55M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,926.38 | -0.65% | ₫31.24B | ₫3.69T | Chi tiết | ||
₫4,449.69 | -1.18% | ₫147.86B | ₫2.90T | Chi tiết | ||
₫20,673.40 | +1.73% | ₫897.49M | ₫1.63T | Chi tiết | ||
₫2,945,638.43 | -1.71% | ₫918.11M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫663.17 | -0.013% | ₫11.96M | ₫998.27B | Chi tiết | ||
₫640.52 | +0.098% | ₫22.52M | ₫617.49B | Chi tiết | ||
₫2,491,835.22 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.99B | Chi tiết | ||
₫82.34 | -2.01% | -- | ₫515.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.88%49.12%