Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.69T , đã thay đổi -0.91% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.17B, đã thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,753.17 | -0.27% | ₫573.58M | ₫29.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,611.33 | -0.51% | ₫28.90B | ₫28.60T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,711.32 | -0.37% | ₫5.34B | ₫4.01T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫126.69 | -1.97% | ₫3.82B | ₫3.56T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,624.37 | -1.65% | ₫12.61B | ₫2.61T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫184,712.03 | -8.65% | ₫2.06B | ₫552.00B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫223.72 | +0.07% | ₫519.04M | ₫69.62B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,094.86 | -5.39% | ₫45.13B | ₫11.88T | Chi tiết | ||
| ₫59,673,527.32 | -0.84% | -- | ₫6.75T | Chi tiết | ||
| ₫30,491.81 | +0.22% | ₫686.30M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,126,278.15 | -1.71% | ₫388.77K | ₫3.60T | Chi tiết | ||
| ₫2,797.67 | -3.30% | ₫15.99B | ₫2.63T | Chi tiết | ||
| ₫3,105.61 | -3.30% | ₫70.95B | ₫2.04T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.5% | ₫377.73K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,361,459.40 | -0.64% | ₫1.09B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫663.83 | -0.012% | ₫4.07M | ₫838.26B | Chi tiết | ||
| ₫90.44 | -0.56% | -- | ₫565.65B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,922.69 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.89B | Chi tiết | ||
| ₫7,542.62 | -0.51% | ₫94.54M | ₫531.74B | Chi tiết | ||
| ₫4,232.26 | -0.93% | ₫9.18M | ₫335.59B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.98%49.02%