Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.92T , đã thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫38.7B, đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫30,088.63 | +2.54% | ₫387.83M | ₫30.08T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,578.29 | +0.48% | ₫13.53B | ₫28.02T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,459.42 | +5.59% | ₫14.37B | ₫3.74T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫124.33 | +0.5% | ₫2.41B | ₫3.50T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,964.86 | +3.68% | ₫1.41B | ₫2.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫173,868.31 | -0.01% | ₫1.05B | ₫519.59B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫199.03 | -3.00% | ₫412.62M | ₫61.95B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,862.43 | -0.71% | ₫22.95B | ₫10.66T | Chi tiết | ||
| ₫58,372,639.00 | +0.92% | -- | ₫6.59T | Chi tiết | ||
| ₫30,336.60 | -0.71% | ₫434.12M | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫2,054,975.20 | +0.96% | ₫1.33M | ₫3.48T | Chi tiết | ||
| ₫2,750.52 | -2.06% | ₫13.64B | ₫2.58T | Chi tiết | ||
| ₫3,040.25 | +4.44% | ₫54.59B | ₫2.00T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.2% | ₫804.31K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,390,840.98 | +0.14% | ₫1.13B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫666.33 | +0.0028% | ₫6.79M | ₫840.86B | Chi tiết | ||
| ₫104.71 | +20.81% | -- | ₫654.91B | Chi tiết | ||
| ₫2,495,779.25 | +0.31% | ₫13.37M | ₫557.87B | Chi tiết | ||
| ₫7,155.27 | +0.17% | ₫17.52M | ₫504.43B | Chi tiết | ||
| ₫4,247.33 | -0.12% | ₫7.27K | ₫336.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
33 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%