Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.81T , đã thay đổi -0.62% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫31.85B, đã thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,787.34 | -0.17% | ₫641.34M | ₫29.78T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,614.75 | -1.07% | ₫24.59B | ₫28.66T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,722.36 | -0.47% | ₫5.29B | ₫4.03T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫125.76 | -1.69% | ₫2.99B | ₫3.53T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,545.51 | -1.31% | ₫13.23B | ₫2.60T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫183,056.01 | -10.03% | ₫1.88B | ₫547.05B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫222.14 | -1.43% | ₫578.56M | ₫69.13B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,853.29 | -5.99% | ₫46.83B | ₫11.64T | Chi tiết | ||
| ₫59,683,253.16 | -1.24% | -- | ₫6.75T | Chi tiết | ||
| ₫30,491.81 | +0.42% | ₫644.63M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,117,866.62 | -2.73% | ₫388.77K | ₫3.59T | Chi tiết | ||
| ₫2,852.85 | -1.02% | ₫13.80B | ₫2.68T | Chi tiết | ||
| ₫3,117.60 | -3.08% | ₫79.37B | ₫2.05T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.51% | ₫535.70K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,347,527.79 | -0.82% | ₫1.10B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫663.87 | +0.0019% | ₫5.19M | ₫838.31B | Chi tiết | ||
| ₫91.25 | -0.24% | -- | ₫570.72B | Chi tiết | ||
| ₫2,486,922.69 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.89B | Chi tiết | ||
| ₫7,534.65 | -0.6% | ₫94.16M | ₫531.17B | Chi tiết | ||
| ₫4,232.26 | -1.68% | ₫110.68K | ₫335.59B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
51 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%